Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2012 Q2 2012 Q3 2012 Q4 2012 Q1 2013
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 16.227 8.621 9.249 14.384 6.187
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 16.227 8.621 9.249 14.384 6.187
4. Giá vốn hàng bán 15.068 7.378 8.689 13.447 5.611
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 1.159 1.242 561 937 576
6. Doanh thu hoạt động tài chính 178 101 2 75 168
7. Chi phí tài chính 84 26 50 0 0
-Trong đó: Chi phí lãi vay 84 26 50 0 0
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 155 82 144 204 93
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 245 275 220 234 166
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 853 960 148 573 485
12. Thu nhập khác 73 0 0 0 0
13. Chi phí khác 0 10 0 0 3
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 73 -10 0 0 -3
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 925 950 148 573 482
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 69 65 8 30 122
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 6 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 69 71 8 30 122
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 856 879 140 543 360
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 856 879 140 543 360