I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
54.923
|
63.591
|
62.217
|
65.454
|
78.423
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-19.195
|
-16.532
|
-23.886
|
-40.603
|
-62.113
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-18.621
|
-15.925
|
-19.884
|
-20.311
|
-19.033
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-101
|
0
|
0
|
0
|
-9.790
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-876
|
-631
|
-1.266
|
-1.120
|
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
471
|
574
|
55.540
|
807
|
11.439
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-10.653
|
-11.135
|
-60.972
|
-17.515
|
-27.098
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
5.948
|
19.942
|
11.749
|
-13.288
|
-28.171
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-1.068
|
-2.551
|
-3.344
|
-7.599
|
-1.248
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
-60.220
|
0
|
283
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-18.520
|
-41.570
|
0
|
-57.602
|
-31.312
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
18.624
|
32.900
|
47.390
|
62.200
|
49.542
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
253
|
854
|
1.700
|
1.716
|
1.517
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-711
|
-10.367
|
-14.474
|
-1.286
|
18.782
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
0
|
0
|
0
|
14.115
|
36.812
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-3.184
|
0
|
0
|
0
|
-20.248
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-1.670
|
-1.904
|
-3.440
|
-2.672
|
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-4.854
|
-1.904
|
-3.440
|
11.443
|
16.564
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
384
|
7.671
|
-6.165
|
-3.131
|
7.174
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
2.457
|
2.841
|
10.512
|
4.347
|
1.216
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
2.841
|
10.512
|
4.347
|
1.216
|
8.390
|