1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
48.199
|
55.195
|
55.031
|
56.307
|
60.386
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
3
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
48.196
|
55.195
|
55.031
|
56.307
|
60.386
|
4. Giá vốn hàng bán
|
32.843
|
39.187
|
44.717
|
42.690
|
38.410
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
15.353
|
16.008
|
10.314
|
13.617
|
21.976
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
551
|
1.017
|
1.959
|
1.716
|
1.517
|
7. Chi phí tài chính
|
101
|
0
|
0
|
879
|
9.790
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
101
|
0
|
0
|
879
|
9.790
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
6.215
|
4.680
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
6.490
|
6.864
|
7.816
|
11.156
|
14.027
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
3.098
|
5.480
|
4.457
|
3.298
|
-324
|
12. Thu nhập khác
|
27
|
543
|
27
|
296
|
1.094
|
13. Chi phí khác
|
7
|
175
|
15
|
5
|
431
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
20
|
368
|
13
|
292
|
664
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
3.118
|
5.849
|
4.470
|
3.589
|
340
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
630
|
1.220
|
920
|
460
|
-429
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
630
|
1.220
|
920
|
460
|
-429
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
2.488
|
4.629
|
3.550
|
3.130
|
769
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
2.488
|
4.629
|
3.550
|
3.130
|
769
|