Đơn vị: 1.000.000đ
  Q3 2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 774.161
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 51
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 774.110
4. Giá vốn hàng bán 695.482
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 78.628
6. Doanh thu hoạt động tài chính 5.580
7. Chi phí tài chính 21.228
-Trong đó: Chi phí lãi vay 19.066
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
9. Chi phí bán hàng 5.408
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 29.012
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 28.560
12. Thu nhập khác 4.675
13. Chi phí khác 4.900
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -225
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 28.335
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 5.667
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 5.667
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 22.668
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 22.668