Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 1.024.733 757.901 841.047 937.927 796.725
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 59 6 69 37
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 1.024.674 757.895 840.978 937.927 796.687
4. Giá vốn hàng bán 921.297 678.439 756.787 831.126 710.660
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 103.377 79.456 84.191 106.800 86.027
6. Doanh thu hoạt động tài chính 9.783 8.019 13.548 18.363 16.110
7. Chi phí tài chính 29.243 26.788 24.574 36.612 28.124
-Trong đó: Chi phí lãi vay 26.049 23.717 17.817 17.244 20.361
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
9. Chi phí bán hàng 7.136 7.902 9.907 8.412 9.722
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 43.176 41.531 54.683 62.836 42.541
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 33.605 11.254 8.576 17.303 21.750
12. Thu nhập khác 3.184 1.157 6.687 5.892 2.589
13. Chi phí khác 3.256 391 158 178 645
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -72 766 6.529 5.714 1.944
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 33.533 12.021 15.104 23.018 23.694
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 6.347 1.798 2.899 3.783 4.871
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 300 -87 -148 -56
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 6.347 2.098 2.812 3.635 4.815
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 27.186 9.923 12.292 19.382 18.879
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 27.186 9.923 12.292 19.382 18.879