I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
33.533
|
12.021
|
15.104
|
23.018
|
23.694
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
65.401
|
60.922
|
62.479
|
55.782
|
78.142
|
- Khấu hao TSCĐ
|
43.860
|
38.769
|
36.874
|
33.748
|
31.962
|
- Các khoản dự phòng
|
-3.215
|
167
|
7.311
|
14.930
|
30.797
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
|
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
775
|
1.162
|
2.834
|
-2.344
|
326
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-2.067
|
-2.893
|
-2.358
|
-7.796
|
-5.304
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
|
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
|
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
26.049
|
23.717
|
17.817
|
17.244
|
20.361
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
|
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
98.935
|
72.942
|
77.583
|
78.799
|
101.836
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-1.536
|
47.529
|
-11.325
|
10.894
|
-109.633
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-16.575
|
15.259
|
3.387
|
4.859
|
39.203
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-19.622
|
-6.266
|
59.983
|
7.136
|
-5.008
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
630
|
-286
|
818
|
1.235
|
142
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
|
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-26.660
|
-23.130
|
-18.206
|
-17.803
|
-19.589
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-8.555
|
-2.584
|
-2.039
|
-2.159
|
-2.323
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
2
|
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-3.720
|
-4.654
|
-5.945
|
-2.190
|
-2.005
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
22.897
|
98.812
|
104.257
|
80.771
|
2.623
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-24.724
|
-13.018
|
-9.798
|
-13.496
|
-10.160
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
1.938
|
|
794
|
13.060
|
3.164
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-3.502
|
-10.000
|
-22.350
|
-29.110
|
-17.406
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
5.000
|
28.108
|
10.000
|
32.873
|
21.586
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
|
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
|
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
|
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
1.180
|
724
|
78
|
515
|
4.090
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-20.108
|
5.814
|
-21.276
|
3.842
|
1.274
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
1.015.308
|
699.959
|
782.869
|
860.441
|
685.254
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-1.027.357
|
-781.896
|
-882.487
|
-908.412
|
-685.316
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
|
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
|
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
|
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-14.589
|
-15.040
|
-5.201
|
-7.793
|
-10.395
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
|
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-26.639
|
-96.977
|
-104.819
|
-55.764
|
-10.458
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-23.850
|
7.650
|
-21.838
|
28.849
|
-6.561
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
45.076
|
21.218
|
28.859
|
7.020
|
35.864
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-9
|
-8
|
-1
|
-4
|
-33
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
21.218
|
28.859
|
7.020
|
35.864
|
29.271
|