Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 505.648 533.205 556.410 572.380 577.767
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 15.449 41.274 15.763 61.806 19.415
1. Tiền 9.019 41.274 15.763 50.356 19.415
2. Các khoản tương đương tiền 6.430 0 0 11.450 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 61.585 57.620 76.828 58.828 58.828
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 61.585 57.620 76.828 58.828 58.828
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 185.312 169.146 202.890 164.042 187.538
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 171.499 146.509 183.901 138.244 155.521
2. Trả trước cho người bán 17.586 23.870 21.370 24.652 30.135
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 1.960 2.335 1.186 1.146 1.881
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -5.734 -3.568 -3.568 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 236.171 253.790 251.156 277.903 306.024
1. Hàng tồn kho 236.171 253.790 251.156 277.903 306.024
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 7.132 11.375 9.774 9.800 5.962
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 12 0 0 0
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 7.132 11.364 9.774 9.800 5.962
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 231.723 210.173 209.071 203.054 199.499
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 63.261 105.112 104.066 196.962 190.951
1. Tài sản cố định hữu hình 51.443 93.294 92.248 185.144 179.133
- Nguyên giá 78.666 122.108 122.108 221.046 218.580
- Giá trị hao mòn lũy kế -27.223 -28.814 -29.860 -35.902 -39.447
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 11.818 11.818 11.818 11.818 11.818
- Nguyên giá 11.818 11.818 11.818 11.818 11.818
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 143.417 100.076 100.076 1.138 1.138
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 143.417 100.076 100.076 1.138 1.138
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 20.000 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 20.000 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 5.045 4.984 4.929 4.954 7.410
1. Chi phí trả trước dài hạn 5.045 4.984 4.929 4.954 7.410
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 737.371 743.378 765.482 775.434 777.266
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 313.693 311.308 320.636 322.968 311.344
I. Nợ ngắn hạn 312.973 311.308 320.636 322.968 311.344
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 158.065 164.631 164.260 164.245 164.144
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 133.452 123.806 133.568 131.968 120.233
4. Người mua trả tiền trước 435 849 881 967 976
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 17.740 18.550 18.726 22.614 22.638
6. Phải trả người lao động 0 0 0 0 0
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 0 184 184 184 96
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 284 291 300 272 539
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2.997 2.997 2.718 2.718 2.718
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 720 0 0 0 0
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 720 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 423.678 432.070 444.845 452.467 465.922
I. Vốn chủ sở hữu 423.678 432.070 444.845 452.467 465.922
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 315.898 315.898 315.898 369.588 369.588
2. Thặng dư vốn cổ phần -1 -1 -1 -1 -1
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 3.983 3.983 3.983 3.983 3.983
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 103.798 112.190 124.966 78.897 92.352
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 95.680 95.680 95.680 27.164 78.084
- LNST chưa phân phối kỳ này 8.119 16.511 29.286 51.733 14.268
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 737.371 743.378 765.482 775.434 777.266