TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
505.648
|
533.205
|
556.410
|
572.380
|
577.767
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
15.449
|
41.274
|
15.763
|
61.806
|
19.415
|
1. Tiền
|
9.019
|
41.274
|
15.763
|
50.356
|
19.415
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
6.430
|
0
|
0
|
11.450
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
61.585
|
57.620
|
76.828
|
58.828
|
58.828
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
61.585
|
57.620
|
76.828
|
58.828
|
58.828
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
185.312
|
169.146
|
202.890
|
164.042
|
187.538
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
171.499
|
146.509
|
183.901
|
138.244
|
155.521
|
2. Trả trước cho người bán
|
17.586
|
23.870
|
21.370
|
24.652
|
30.135
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
1.960
|
2.335
|
1.186
|
1.146
|
1.881
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-5.734
|
-3.568
|
-3.568
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
236.171
|
253.790
|
251.156
|
277.903
|
306.024
|
1. Hàng tồn kho
|
236.171
|
253.790
|
251.156
|
277.903
|
306.024
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
7.132
|
11.375
|
9.774
|
9.800
|
5.962
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
12
|
0
|
0
|
0
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
7.132
|
11.364
|
9.774
|
9.800
|
5.962
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
231.723
|
210.173
|
209.071
|
203.054
|
199.499
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
63.261
|
105.112
|
104.066
|
196.962
|
190.951
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
51.443
|
93.294
|
92.248
|
185.144
|
179.133
|
- Nguyên giá
|
78.666
|
122.108
|
122.108
|
221.046
|
218.580
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-27.223
|
-28.814
|
-29.860
|
-35.902
|
-39.447
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
11.818
|
11.818
|
11.818
|
11.818
|
11.818
|
- Nguyên giá
|
11.818
|
11.818
|
11.818
|
11.818
|
11.818
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
143.417
|
100.076
|
100.076
|
1.138
|
1.138
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
143.417
|
100.076
|
100.076
|
1.138
|
1.138
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
20.000
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
20.000
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
5.045
|
4.984
|
4.929
|
4.954
|
7.410
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
5.045
|
4.984
|
4.929
|
4.954
|
7.410
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
737.371
|
743.378
|
765.482
|
775.434
|
777.266
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
313.693
|
311.308
|
320.636
|
322.968
|
311.344
|
I. Nợ ngắn hạn
|
312.973
|
311.308
|
320.636
|
322.968
|
311.344
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
158.065
|
164.631
|
164.260
|
164.245
|
164.144
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
133.452
|
123.806
|
133.568
|
131.968
|
120.233
|
4. Người mua trả tiền trước
|
435
|
849
|
881
|
967
|
976
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
17.740
|
18.550
|
18.726
|
22.614
|
22.638
|
6. Phải trả người lao động
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
0
|
184
|
184
|
184
|
96
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
284
|
291
|
300
|
272
|
539
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
2.997
|
2.997
|
2.718
|
2.718
|
2.718
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
720
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
720
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
423.678
|
432.070
|
444.845
|
452.467
|
465.922
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
423.678
|
432.070
|
444.845
|
452.467
|
465.922
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
315.898
|
315.898
|
315.898
|
369.588
|
369.588
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
-1
|
-1
|
-1
|
-1
|
-1
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
3.983
|
3.983
|
3.983
|
3.983
|
3.983
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
103.798
|
112.190
|
124.966
|
78.897
|
92.352
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
95.680
|
95.680
|
95.680
|
27.164
|
78.084
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
8.119
|
16.511
|
29.286
|
51.733
|
14.268
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
737.371
|
743.378
|
765.482
|
775.434
|
777.266
|