Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 230.932 240.474 183.260 258.370 192.781
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 230.932 240.474 183.260 258.370 192.781
4. Giá vốn hàng bán 218.464 237.776 164.165 230.009 172.584
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 12.468 2.697 19.094 28.361 20.197
6. Doanh thu hoạt động tài chính 860 9.486 836 898 755
7. Chi phí tài chính 3.090 3.139 3.218 3.015 3.022
-Trong đó: Chi phí lãi vay 3.090 3.139 3.218 3.015 3.022
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
9. Chi phí bán hàng 50 61 92 214 110
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 833 -1.340 670 -2.466 935
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 9.354 10.322 15.951 28.497 16.886
12. Thu nhập khác 0 0 0
13. Chi phí khác 0 174 0 0
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 0 -174 0 0
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 9.354 10.149 15.951 28.497 16.886
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1.236 1.757 3.175 5.888 2.618
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 1.236 1.757 3.175 5.888 2.618
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 8.119 8.392 12.775 22.609 14.268
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 8.119 8.392 12.775 22.609 14.268