1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
230.932
|
240.474
|
183.260
|
258.370
|
192.781
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
0
|
0
|
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
230.932
|
240.474
|
183.260
|
258.370
|
192.781
|
4. Giá vốn hàng bán
|
218.464
|
237.776
|
164.165
|
230.009
|
172.584
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
12.468
|
2.697
|
19.094
|
28.361
|
20.197
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
860
|
9.486
|
836
|
898
|
755
|
7. Chi phí tài chính
|
3.090
|
3.139
|
3.218
|
3.015
|
3.022
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
3.090
|
3.139
|
3.218
|
3.015
|
3.022
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
0
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
50
|
61
|
92
|
214
|
110
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
833
|
-1.340
|
670
|
-2.466
|
935
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
9.354
|
10.322
|
15.951
|
28.497
|
16.886
|
12. Thu nhập khác
|
|
0
|
0
|
0
|
|
13. Chi phí khác
|
0
|
174
|
0
|
0
|
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
0
|
-174
|
0
|
0
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
9.354
|
10.149
|
15.951
|
28.497
|
16.886
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1.236
|
1.757
|
3.175
|
5.888
|
2.618
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
0
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
1.236
|
1.757
|
3.175
|
5.888
|
2.618
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
8.119
|
8.392
|
12.775
|
22.609
|
14.268
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
0
|
0
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
8.119
|
8.392
|
12.775
|
22.609
|
14.268
|