1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
12.171
|
3.941
|
|
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
12.171
|
3.941
|
|
57.321
|
4. Giá vốn hàng bán
|
11.003
|
3.699
|
|
51.461
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
1.167
|
241
|
26.330
|
5.860
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
219
|
795
|
2.253
|
2.064
|
7. Chi phí tài chính
|
33
|
3
|
3.588
|
811
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
0
|
3.588
|
811
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
1
|
0
|
655
|
460
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
2.781
|
4.041
|
5.843
|
4.507
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-1.429
|
-3.008
|
18.497
|
2.146
|
12. Thu nhập khác
|
71
|
11.359
|
75
|
6.395.029
|
13. Chi phí khác
|
0
|
675
|
0
|
2
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
71
|
10.684
|
75
|
6.155.029
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
-1.358
|
7.676
|
18.572
|
2.208
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
2.547
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
0
|
2.547
|
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
-1.358
|
5.129
|
|
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
-1.358
|
5.129
|
|
|