TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
2.352.108
|
2.368.618
|
2.351.720
|
2.093.844
|
2.271.107
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
12.173
|
10.534
|
9.354
|
12.915
|
33.340
|
1. Tiền
|
12.173
|
10.534
|
9.354
|
12.915
|
33.340
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
67.749
|
83.349
|
88.020
|
4.590
|
4.601
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
111.442
|
113.422
|
111.442
|
4.194
|
4.194
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
-44.090
|
-30.470
|
-23.819
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
397
|
397
|
397
|
397
|
407
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
1.132.906
|
1.113.360
|
1.101.441
|
931.975
|
943.071
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
739.644
|
702.972
|
699.984
|
666.555
|
628.287
|
2. Trả trước cho người bán
|
353.682
|
360.233
|
353.200
|
239.310
|
287.835
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
46.232
|
56.561
|
54.639
|
32.492
|
33.329
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-6.652
|
-6.406
|
-6.381
|
-6.381
|
-6.381
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
1.130.622
|
1.154.538
|
1.145.551
|
1.137.307
|
1.282.481
|
1. Hàng tồn kho
|
1.130.921
|
1.154.837
|
1.145.850
|
1.137.606
|
1.282.780
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-299
|
-299
|
-299
|
-299
|
-299
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
8.658
|
6.838
|
7.354
|
7.057
|
7.614
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
8.220
|
6.781
|
7.055
|
7.038
|
7.294
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
263
|
0
|
147
|
0
|
218
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
174
|
57
|
153
|
19
|
103
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
2.153.338
|
2.177.790
|
2.188.370
|
2.604.645
|
2.482.202
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
22
|
22
|
22
|
5
|
5
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
22
|
22
|
22
|
5
|
5
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
324.466
|
320.804
|
319.005
|
315.351
|
311.772
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
323.472
|
319.863
|
318.116
|
314.515
|
310.989
|
- Nguyên giá
|
424.070
|
422.532
|
424.283
|
424.370
|
424.370
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-100.598
|
-102.669
|
-106.167
|
-109.855
|
-113.381
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
994
|
941
|
888
|
835
|
783
|
- Nguyên giá
|
1.700
|
1.700
|
1.700
|
1.700
|
1.700
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-706
|
-759
|
-812
|
-865
|
-918
|
III. Bất động sản đầu tư
|
59.250
|
58.846
|
58.443
|
59.448
|
59.033
|
- Nguyên giá
|
73.103
|
73.103
|
73.103
|
74.517
|
74.517
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-13.854
|
-14.257
|
-14.660
|
-15.069
|
-15.484
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
1.082.832
|
1.092.883
|
1.105.594
|
1.406.864
|
1.289.985
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
1.081.222
|
1.091.273
|
1.103.984
|
1.405.254
|
1.288.376
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
1.610
|
1.610
|
1.610
|
1.610
|
1.610
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
683.315
|
701.506
|
701.542
|
819.547
|
814.555
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
669.851
|
688.042
|
688.078
|
806.083
|
801.091
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
13.464
|
13.464
|
13.464
|
13.464
|
13.464
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
3.453
|
3.728
|
3.763
|
3.430
|
6.851
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
2.799
|
3.074
|
3.109
|
2.776
|
6.197
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
654
|
654
|
654
|
654
|
654
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
4.505.446
|
4.546.408
|
4.540.089
|
4.698.488
|
4.753.309
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
2.610.184
|
2.679.231
|
2.640.472
|
2.790.862
|
2.844.176
|
I. Nợ ngắn hạn
|
1.672.812
|
1.662.280
|
1.752.154
|
2.088.937
|
2.195.589
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
768.567
|
660.694
|
739.180
|
1.009.005
|
1.122.668
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
120.693
|
118.511
|
114.679
|
255.466
|
244.044
|
4. Người mua trả tiền trước
|
134.891
|
179.371
|
166.134
|
171.605
|
238.391
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
249.403
|
259.218
|
273.654
|
178.218
|
162.158
|
6. Phải trả người lao động
|
3.179
|
2.902
|
4.991
|
7.804
|
4.935
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
24.497
|
27.765
|
30.300
|
39.064
|
36.382
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
51
|
46
|
33
|
0
|
3
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
354.558
|
356.513
|
367.217
|
372.729
|
344.323
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
395
|
407
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
16.579
|
56.854
|
55.966
|
55.047
|
42.685
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
937.372
|
1.016.951
|
888.318
|
701.925
|
648.587
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
1.513
|
1.485
|
1.485
|
1.618
|
29.386
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
935.858
|
1.015.465
|
886.832
|
695.723
|
619.201
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
4.584
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
1.895.262
|
1.867.177
|
1.899.617
|
1.907.626
|
1.909.132
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
1.895.262
|
1.867.177
|
1.899.617
|
1.907.626
|
1.909.132
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
1.080.857
|
1.351.049
|
1.351.049
|
1.351.049
|
1.351.049
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
99.333
|
99.333
|
99.333
|
99.333
|
99.333
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
158.174
|
200.919
|
200.919
|
200.919
|
200.919
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
534.837
|
194.843
|
227.331
|
234.648
|
236.355
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
502.888
|
142.932
|
142.932
|
103.391
|
235.035
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
31.949
|
51.911
|
84.400
|
131.257
|
1.321
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
22.062
|
21.034
|
20.986
|
21.678
|
21.477
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
4.505.446
|
4.546.408
|
4.540.089
|
4.698.488
|
4.753.309
|