1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
821.829
|
851.388
|
1.415.130
|
1.303.181
|
666.131
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
38
|
9.784
|
57.870
|
5.359
|
555
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
821.791
|
841.604
|
1.357.260
|
1.297.823
|
665.576
|
4. Giá vốn hàng bán
|
582.384
|
467.402
|
871.386
|
818.355
|
368.040
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
239.407
|
374.202
|
485.875
|
479.467
|
297.536
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
7.244
|
5.579
|
5.196
|
260.012
|
6.280
|
7. Chi phí tài chính
|
18.118
|
37.729
|
42.319
|
123.802
|
83.905
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
16.711
|
37.727
|
41.938
|
82.314
|
83.740
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
-763
|
43
|
1.543
|
-7.289
|
661
|
9. Chi phí bán hàng
|
14.441
|
12.705
|
22.738
|
22.989
|
17.285
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
36.586
|
39.879
|
40.335
|
47.446
|
40.713
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
176.743
|
289.511
|
387.221
|
537.953
|
162.574
|
12. Thu nhập khác
|
7.540
|
1.265
|
7.042
|
2.879
|
1.105
|
13. Chi phí khác
|
2.149
|
2.235
|
3.463
|
335
|
240
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
5.390
|
-971
|
3.578
|
2.544
|
865
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
182.133
|
288.540
|
390.800
|
540.497
|
163.439
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
37.730
|
57.482
|
80.288
|
119.213
|
35.320
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
-102
|
-855
|
532
|
-3.466
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
37.730
|
57.379
|
79.433
|
119.745
|
31.853
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
144.403
|
231.161
|
311.366
|
420.751
|
131.585
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
1.508
|
1.080
|
1.904
|
1.235
|
329
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
142.895
|
230.081
|
309.463
|
419.516
|
131.257
|