Đơn vị: 1.000.000đ
  2010 2011 2012 2013 2014
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác 440.419 476.715 386.328 341.415 526.472
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ -254.233 -488.082 -269.189 -190.597 -278.416
3. Tiền chi trả cho người lao động -26.553 -26.265 -21.732 -30.272 -33.096
4. Tiền chi trả lãi vay -38.126 -63.995 -69.168 -53.110 -38.645
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp -13.353 -19.386 -11.125 -4.475 -23.850
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng 0 0 0 0 0
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 111.029 66.348 81.749 241.047 24.234
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh -436.183 -106.899 -105.064 -261.457 -102.869
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -217.001 -161.564 -8.200 42.550 73.829
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -10.954 -840 -568 -554 -725
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 368 0 0 1.855 230
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0 0 0 -5.700 -2.723
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 0 0 4.922 2.711
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -10.781 -14.653 -5.752 -2.675 0
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 7.525 8.900 2.726 2.500 0
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 7.915 6.466 3.849 2.247 2.517
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -5.927 -126 256 2.595 2.010
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 253.608 0 0 0 10.542
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành -20.393 -5 -6 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 316.096 359.183 252.917 243.763 248.034
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -274.766 -222.234 -250.926 -291.346 -290.461
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư 0 0 0 0 0
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0 0 0
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -29.226 0 -24.199 -608 -27.869
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 245.320 136.944 -22.214 -48.191 -59.755
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 22.392 -24.746 -30.158 -3.046 16.084
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 50.120 72.512 47.765 17.607 14.562
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 0 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 72.512 47.765 17.607 14.562 30.646