TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
3.350.074
|
3.510.386
|
3.660.689
|
3.312.562
|
3.219.288
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
198.737
|
339.947
|
245.609
|
578.319
|
472.312
|
1. Tiền
|
163.506
|
154.000
|
208.299
|
291.601
|
146.676
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
35.230
|
185.947
|
37.311
|
286.718
|
325.636
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
295.327
|
515.076
|
387.702
|
346.983
|
687.305
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
283.613
|
513.353
|
386.602
|
345.983
|
539.205
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
11.714
|
1.724
|
1.100
|
1.000
|
148.100
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
1.652.307
|
1.525.047
|
1.940.521
|
1.415.999
|
1.104.653
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
919.364
|
968.880
|
1.346.929
|
1.147.587
|
952.588
|
2. Trả trước cho người bán
|
363.955
|
363.176
|
362.533
|
101.548
|
83.543
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
133.746
|
133.746
|
133.746
|
133.746
|
56.300
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
350.023
|
174.027
|
210.567
|
148.500
|
143.372
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-114.781
|
-114.781
|
-113.255
|
-115.383
|
-131.150
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
1.150.802
|
1.083.239
|
1.049.617
|
931.217
|
909.356
|
1. Hàng tồn kho
|
1.161.026
|
1.093.463
|
1.059.841
|
941.441
|
919.581
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-10.224
|
-10.224
|
-10.224
|
-10.224
|
-10.224
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
52.901
|
47.077
|
37.240
|
40.044
|
45.662
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
5.259
|
1.319
|
919
|
2.282
|
4.607
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
44.810
|
44.468
|
34.149
|
33.720
|
40.065
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
2.833
|
1.290
|
1.376
|
4.042
|
990
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
796
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
11.036.181
|
11.018.412
|
10.946.117
|
10.947.221
|
10.808.965
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
15.173
|
25.158
|
26.565
|
285.776
|
297.734
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
15.173
|
25.158
|
26.565
|
285.776
|
297.734
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
9.256.670
|
9.206.964
|
9.089.068
|
8.913.449
|
8.784.137
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
8.870.496
|
8.820.148
|
8.811.058
|
8.713.812
|
8.586.765
|
- Nguyên giá
|
10.862.026
|
10.922.434
|
11.036.820
|
11.074.101
|
11.079.022
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1.991.530
|
-2.102.286
|
-2.225.762
|
-2.360.289
|
-2.492.257
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
386.174
|
386.816
|
278.010
|
199.637
|
197.371
|
- Nguyên giá
|
418.611
|
420.431
|
308.176
|
223.682
|
223.682
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-32.437
|
-33.615
|
-30.166
|
-24.045
|
-26.311
|
III. Bất động sản đầu tư
|
776.396
|
767.667
|
759.460
|
749.630
|
743.180
|
- Nguyên giá
|
983.708
|
983.708
|
983.708
|
983.708
|
983.708
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-207.312
|
-216.040
|
-224.248
|
-234.078
|
-240.528
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
876.386
|
905.082
|
894.339
|
838.755
|
842.937
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
36.911
|
48.591
|
49.460
|
37.506
|
36.911
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
839.476
|
856.491
|
844.878
|
801.249
|
806.026
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
3.130
|
3.130
|
63.070
|
43.150
|
43.150
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
130
|
130
|
150
|
150
|
150
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
3.000
|
3.000
|
62.920
|
43.000
|
43.000
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
70.616
|
74.456
|
79.517
|
84.097
|
67.280
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
13.204
|
15.154
|
21.811
|
31.383
|
17.179
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
57.412
|
59.298
|
57.702
|
52.709
|
50.101
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
5
|
5
|
5
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
37.809
|
35.954
|
34.098
|
32.364
|
30.549
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
14.386.256
|
14.528.798
|
14.606.806
|
14.259.782
|
14.028.254
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
7.475.688
|
7.507.011
|
7.292.112
|
6.766.692
|
6.601.722
|
I. Nợ ngắn hạn
|
2.421.949
|
2.484.584
|
2.395.116
|
1.943.369
|
1.994.358
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
698.789
|
691.967
|
617.125
|
570.595
|
624.453
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
92.774
|
79.348
|
83.359
|
53.640
|
39.351
|
4. Người mua trả tiền trước
|
321.659
|
382.390
|
295.519
|
96.350
|
19.591
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
66.612
|
80.107
|
96.965
|
68.963
|
58.847
|
6. Phải trả người lao động
|
11.369
|
12.237
|
20.263
|
12.481
|
11.975
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
826.974
|
814.507
|
813.208
|
883.617
|
890.580
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
7.151
|
7.779
|
3.103
|
3.251
|
3.584
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
338.408
|
358.524
|
409.148
|
198.680
|
290.184
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
58.212
|
57.727
|
56.427
|
55.794
|
55.794
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
5.053.740
|
5.022.426
|
4.896.996
|
4.823.322
|
4.607.364
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
3.571
|
0
|
376
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
10.030
|
14.837
|
14.681
|
12.613
|
13.595
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
4.970.439
|
4.935.898
|
4.808.920
|
4.742.851
|
4.527.072
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
68.841
|
69.824
|
69.824
|
67.858
|
66.004
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
103
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
4.326
|
1.866
|
0
|
0
|
316
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
6.910.567
|
7.021.787
|
7.314.694
|
7.493.091
|
7.426.532
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
6.910.567
|
7.021.787
|
7.314.694
|
7.493.091
|
7.426.532
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
2.446.059
|
3.057.568
|
3.057.568
|
3.057.568
|
3.057.568
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
374.868
|
374.868
|
374.868
|
374.868
|
374.868
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
287.862
|
351.073
|
351.073
|
287.862
|
287.862
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
-176.096
|
-163.791
|
-174.718
|
-221.042
|
-233.110
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
17.595
|
17.595
|
17.595
|
23.517
|
23.517
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
2.678.604
|
2.088.301
|
2.377.056
|
2.615.560
|
2.526.590
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
2.340.644
|
1.665.749
|
1.665.553
|
2.394.212
|
2.241.334
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
337.960
|
422.552
|
711.503
|
221.348
|
285.256
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
1.281.675
|
1.296.173
|
1.311.252
|
1.354.758
|
1.389.237
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
14.386.256
|
14.528.798
|
14.606.806
|
14.259.782
|
14.028.254
|