DUPONT
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 24,79 | 25,52 | 20,68 | 17,68 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 23,72 | 25,22 | 34,71 | 37,83 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,31 | 0,36 | 0,24 | 0,24 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 3,35 | 2,81 | 2,46 | 1,94 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 4.326,75 | 4.997,81 | 3.841,62 | 3.641,69 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 35,08 | 15,51 | -23,13 | -5,20 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 41,24 | 43,25 | 59,51 | 61,63 |
Tỷ lệ EBIT | % | 35,51 | 39,23 | 51,58 | 58,58 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 84,22 | 81,14 | 80,40 | 75,96 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 79,30 | 79,23 | 83,68 | 85,03 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 144,76 | 129,93 | 162,73 | 171,46 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 502,18 | 226,04 | 320,25 | 363,58 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 101,98 | 68,54 | 69,85 | 47,26 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 511,54 | 305,80 | 391,11 | 386,50 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 187,67 | 154,94 | -176,80 | 569,39 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,03 | 1,04 | 0,96 | 1,17 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,40 | 0,57 | 0,61 | 0,73 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,56 | 0,70 | 0,74 | 0,74 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 2,56 | 2,01 | 1,63 | 1,10 |