Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2022 Q2 2022 Q3 2022 Q4 2022 Q1 2023
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác 86.592 80.213 76.943 64.161 90.088
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ -15.651 -64.367 -22.222 -34.981 -36.456
3. Tiền chi trả cho người lao động -10.807 -18.159 -9.966 -11.591 -24.276
4. Tiền chi trả lãi vay -599 -582 -666 -739 -628
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp -1.533
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 40.913 41.109 32.973 28.354 58.933
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh -62.164 -41.196 -40.012 -43.879 -64.577
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 38.284 -2.982 37.050 1.324 21.551
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -34 -17.513 -1.655 -1.422 -1.364
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 12 -12 4 12
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 500
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -3.000
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 14 -14 2 6 7
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -7 -17.539 -1.649 -904 -4.357
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 3.000
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 5.230 39.027 3.017 8.278
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -42.616 -21.499 -25.006 -13.826 -18.554
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -12 -3.213 -73
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -37.397 14.315 -22.061 -5.548 -15.554
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 880 -6.206 13.341 -5.128 1.641
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 8.217 9.096 2.890 16.231 11.103
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 9.096 2.890 16.231 11.103 12.744