I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
86.592
|
80.213
|
76.943
|
64.161
|
90.088
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-15.651
|
-64.367
|
-22.222
|
-34.981
|
-36.456
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-10.807
|
-18.159
|
-9.966
|
-11.591
|
-24.276
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-599
|
-582
|
-666
|
-739
|
-628
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
|
|
|
|
-1.533
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
40.913
|
41.109
|
32.973
|
28.354
|
58.933
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-62.164
|
-41.196
|
-40.012
|
-43.879
|
-64.577
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
38.284
|
-2.982
|
37.050
|
1.324
|
21.551
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-34
|
-17.513
|
-1.655
|
-1.422
|
-1.364
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
12
|
-12
|
4
|
12
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
|
|
0
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
|
|
500
|
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
-3.000
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
14
|
-14
|
2
|
6
|
7
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-7
|
-17.539
|
-1.649
|
-904
|
-4.357
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
3.000
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
5.230
|
39.027
|
3.017
|
8.278
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-42.616
|
-21.499
|
-25.006
|
-13.826
|
-18.554
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-12
|
-3.213
|
-73
|
|
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-37.397
|
14.315
|
-22.061
|
-5.548
|
-15.554
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
880
|
-6.206
|
13.341
|
-5.128
|
1.641
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
8.217
|
9.096
|
2.890
|
16.231
|
11.103
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
9.096
|
2.890
|
16.231
|
11.103
|
12.744
|