I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
979.891
|
1.122.771
|
1.384.311
|
1.564.018
|
1.435.285
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-971.765
|
-1.104.680
|
-1.370.776
|
-1.544.983
|
-1.422.291
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-10.358
|
-9.618
|
-10.228
|
-11.543
|
-17.867
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-3.041
|
-3.196
|
-2.121
|
-2.083
|
-3.732
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-1.119
|
-209
|
-409
|
-774
|
-1.761
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
1.357
|
3.101
|
2.608
|
1.994
|
2.178
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-5.520
|
-8.154
|
-4.777
|
-17.447
|
-11.061
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-10.555
|
14
|
-1.391
|
-10.818
|
-19.249
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-2.751
|
-2.854
|
-12
|
-2.973
|
-24.101
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
-2.000
|
0
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
100
|
74
|
37
|
22
|
26
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-2.651
|
-2.780
|
25
|
-4.951
|
-24.075
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
90
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
131.500
|
224.020
|
209.500
|
401.376
|
341.866
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-106.300
|
-219.220
|
-211.500
|
-384.000
|
-289.690
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-7.950
|
-1.335
|
-97
|
-275
|
-3.735
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
17.250
|
3.465
|
-2.097
|
17.100
|
48.531
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
4.044
|
700
|
-3.464
|
1.331
|
5.208
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
2.768
|
6.812
|
7.512
|
4.048
|
5.645
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
6.812
|
7.512
|
4.048
|
5.380
|
10.852
|