Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 5.922 -5.615 3.537 -12.444 5.556
2. Điều chỉnh cho các khoản 19.232 21.240 17.784 18.354 23.716
- Khấu hao TSCĐ 9.274 9.855 8.951 6.978 5.622
- Các khoản dự phòng -3.079 -580
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -581 -11 -1.069 -679 -1.334
- Lãi tiền gửi
- Thu nhập lãi
- Chi phí lãi vay 13.617 11.976 9.848 12.055 19.428
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 55
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 25.154 15.625 21.320 5.910 29.272
- Tăng, giảm các khoản phải thu 16.184 29.992 -31.690 -38.201 31.349
- Tăng, giảm hàng tồn kho -1.665 -5.403 1.649 -1.312 -12.980
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -30.703 -25.270 48.653 11.290 -47.499
- Tăng giảm chi phí trả trước -1.438 -1.601 -1.421 2.591 1.816
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
- Tiền lãi vay phải trả -13.078 -11.825 -9.721 -11.272 -16.597
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -610 -2.369 -206 -1.147 -137
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 2.357 273
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -3.115 -2.149 -5.410
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -9.271 -643 23.446 -32.141 -14.777
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -11.812 -1.360 -561
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 1.581 800 2.745 1.004
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
6. Chi đầu tư ngắn hạn
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
9. Lãi tiền gửi đã thu
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 23 11 95 1.909 1.334
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -11.789 232 334 4.654 2.339
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 20.000
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 922.300 671.428 669.600 696.784 741.000
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -909.754 -676.396 -686.136 -651.468 -750.005
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 12.546 -4.968 -16.536 45.316 10.995
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -8.513 -5.379 7.245 17.829 -1.443
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 21.991 13.478 8.099 15.343 33.172
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 13.478 8.099 15.343 33.172 31.729