Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2017 Q2 2017 Q3 2017 Q1 2018 Q2 2018
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 5.521 38.842 31.506 755 31.710
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 5.521 38.842 31.506 755 31.710
4. Giá vốn hàng bán 5.334 35.271 29.196 663 28.823
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 188 3.570 2.311 92 2.887
6. Doanh thu hoạt động tài chính 71 253 58 31 134
7. Chi phí tài chính 2 3 14 7
-Trong đó: Chi phí lãi vay 2 3 14 7
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 0 0 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 96 3.202 2.278 92 2.784
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 160 619 90 17 231
12. Thu nhập khác 1 721 0 4
13. Chi phí khác 31 751 1 3
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -30 -30 -1 1
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 130 588 90 17 232
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0 0
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 0 0 0
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 130 588 90 17 232
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 130 588 90 17 232