TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
1.823.110
|
1.739.266
|
1.621.549
|
1.600.421
|
1.318.318
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
183.389
|
193.823
|
63.167
|
145.530
|
199.066
|
1. Tiền
|
80.389
|
102.223
|
28.006
|
69.030
|
148.737
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
103.000
|
91.600
|
35.162
|
76.500
|
50.330
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
9.656
|
156.656
|
156.656
|
156.656
|
156.656
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
9.656
|
156.656
|
156.656
|
156.656
|
156.656
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
879.794
|
939.465
|
880.958
|
1.056.467
|
695.022
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
593.790
|
689.759
|
577.421
|
800.765
|
447.357
|
2. Trả trước cho người bán
|
183.554
|
130.950
|
206.584
|
147.825
|
110.673
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
83.600
|
101.175
|
78.000
|
81.448
|
110.428
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
32.198
|
30.136
|
29.937
|
36.668
|
39.388
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-13.349
|
-12.556
|
-10.984
|
-10.240
|
-12.825
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
593.795
|
352.332
|
411.332
|
166.801
|
169.867
|
1. Hàng tồn kho
|
650.930
|
371.706
|
431.591
|
176.816
|
170.928
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-57.135
|
-19.374
|
-20.259
|
-10.015
|
-1.061
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
156.476
|
96.990
|
109.435
|
74.967
|
97.707
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
3.824
|
3.283
|
3.399
|
2.410
|
3.211
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
148.964
|
90.505
|
102.896
|
69.631
|
91.576
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
3.688
|
3.202
|
3.140
|
2.926
|
2.919
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
567.139
|
595.333
|
607.479
|
600.299
|
555.124
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
1.171
|
45.170
|
47.565
|
49.927
|
1.178
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
44.000
|
43.400
|
44.800
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
1.171
|
1.170
|
4.165
|
5.127
|
1.178
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
290.261
|
278.941
|
268.857
|
257.525
|
249.492
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
276.433
|
265.275
|
255.353
|
244.183
|
236.309
|
- Nguyên giá
|
524.904
|
524.904
|
525.585
|
525.286
|
528.075
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-248.471
|
-259.629
|
-270.232
|
-281.103
|
-291.766
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
13.829
|
13.666
|
13.504
|
13.342
|
13.183
|
- Nguyên giá
|
18.068
|
18.068
|
18.068
|
18.068
|
18.068
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-4.239
|
-4.402
|
-4.564
|
-4.726
|
-4.885
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
72
|
194
|
194
|
1.902
|
21.339
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
72
|
194
|
194
|
1.902
|
21.339
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
252.229
|
249.759
|
269.828
|
271.255
|
262.896
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
222.229
|
219.759
|
269.828
|
271.255
|
262.896
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
30.000
|
30.000
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
23.406
|
21.270
|
21.034
|
19.691
|
20.218
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
23.287
|
21.152
|
20.799
|
19.437
|
19.995
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
118
|
118
|
235
|
253
|
223
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
2.390.249
|
2.334.599
|
2.229.028
|
2.200.720
|
1.873.442
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
1.504.955
|
1.419.752
|
1.297.356
|
1.254.518
|
910.358
|
I. Nợ ngắn hạn
|
1.477.672
|
1.392.181
|
1.297.101
|
1.254.263
|
910.103
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
666.380
|
610.449
|
680.178
|
648.368
|
596.225
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
700.768
|
683.047
|
542.031
|
518.684
|
236.254
|
4. Người mua trả tiền trước
|
69.207
|
63.835
|
40.440
|
54.990
|
41.659
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
2.722
|
3.007
|
5.161
|
7.006
|
2.748
|
6. Phải trả người lao động
|
5.596
|
6.078
|
6.090
|
6.280
|
6.392
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
861
|
1.114
|
2.503
|
1.254
|
7.612
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
23.597
|
21.657
|
18.137
|
15.841
|
17.494
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
8.542
|
2.995
|
2.561
|
1.840
|
1.719
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
27.283
|
27.571
|
255
|
255
|
255
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
255
|
255
|
255
|
255
|
255
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
27.028
|
27.316
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
885.294
|
914.847
|
931.672
|
946.202
|
963.084
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
885.294
|
914.847
|
931.672
|
946.202
|
963.084
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
736.630
|
736.630
|
736.630
|
736.630
|
736.630
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
5.942
|
5.942
|
5.942
|
5.942
|
5.942
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
-809
|
-1.036
|
448
|
4
|
-199
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
12.568
|
12.568
|
12.568
|
12.568
|
12.568
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
1.565
|
1.565
|
1.565
|
1.565
|
1.565
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
43.939
|
63.844
|
82.176
|
96.770
|
110.440
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
155.518
|
41.451
|
41.451
|
41.451
|
41.451
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
-111.579
|
22.393
|
40.725
|
55.319
|
68.990
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
85.458
|
95.334
|
92.343
|
92.723
|
96.137
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
2.390.249
|
2.334.599
|
2.229.028
|
2.200.720
|
1.873.442
|