Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2022 Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 1.823.110 1.739.266 1.621.549 1.600.421 1.318.318
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 183.389 193.823 63.167 145.530 199.066
1. Tiền 80.389 102.223 28.006 69.030 148.737
2. Các khoản tương đương tiền 103.000 91.600 35.162 76.500 50.330
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 9.656 156.656 156.656 156.656 156.656
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 9.656 156.656 156.656 156.656 156.656
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 879.794 939.465 880.958 1.056.467 695.022
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 593.790 689.759 577.421 800.765 447.357
2. Trả trước cho người bán 183.554 130.950 206.584 147.825 110.673
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 83.600 101.175 78.000 81.448 110.428
6. Phải thu ngắn hạn khác 32.198 30.136 29.937 36.668 39.388
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -13.349 -12.556 -10.984 -10.240 -12.825
IV. Tổng hàng tồn kho 593.795 352.332 411.332 166.801 169.867
1. Hàng tồn kho 650.930 371.706 431.591 176.816 170.928
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -57.135 -19.374 -20.259 -10.015 -1.061
V. Tài sản ngắn hạn khác 156.476 96.990 109.435 74.967 97.707
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 3.824 3.283 3.399 2.410 3.211
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 148.964 90.505 102.896 69.631 91.576
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 3.688 3.202 3.140 2.926 2.919
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 567.139 595.333 607.479 600.299 555.124
I. Các khoản phải thu dài hạn 1.171 45.170 47.565 49.927 1.178
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 44.000 43.400 44.800 0
5. Phải thu dài hạn khác 1.171 1.170 4.165 5.127 1.178
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 290.261 278.941 268.857 257.525 249.492
1. Tài sản cố định hữu hình 276.433 265.275 255.353 244.183 236.309
- Nguyên giá 524.904 524.904 525.585 525.286 528.075
- Giá trị hao mòn lũy kế -248.471 -259.629 -270.232 -281.103 -291.766
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 13.829 13.666 13.504 13.342 13.183
- Nguyên giá 18.068 18.068 18.068 18.068 18.068
- Giá trị hao mòn lũy kế -4.239 -4.402 -4.564 -4.726 -4.885
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 72 194 194 1.902 21.339
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 72 194 194 1.902 21.339
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 252.229 249.759 269.828 271.255 262.896
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 222.229 219.759 269.828 271.255 262.896
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 30.000 30.000 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 23.406 21.270 21.034 19.691 20.218
1. Chi phí trả trước dài hạn 23.287 21.152 20.799 19.437 19.995
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 118 118 235 253 223
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2.390.249 2.334.599 2.229.028 2.200.720 1.873.442
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 1.504.955 1.419.752 1.297.356 1.254.518 910.358
I. Nợ ngắn hạn 1.477.672 1.392.181 1.297.101 1.254.263 910.103
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 666.380 610.449 680.178 648.368 596.225
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 700.768 683.047 542.031 518.684 236.254
4. Người mua trả tiền trước 69.207 63.835 40.440 54.990 41.659
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2.722 3.007 5.161 7.006 2.748
6. Phải trả người lao động 5.596 6.078 6.090 6.280 6.392
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 861 1.114 2.503 1.254 7.612
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 23.597 21.657 18.137 15.841 17.494
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 8.542 2.995 2.561 1.840 1.719
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 27.283 27.571 255 255 255
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 255 255 255 255 255
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 27.028 27.316 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 885.294 914.847 931.672 946.202 963.084
I. Vốn chủ sở hữu 885.294 914.847 931.672 946.202 963.084
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 736.630 736.630 736.630 736.630 736.630
2. Thặng dư vốn cổ phần 5.942 5.942 5.942 5.942 5.942
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái -809 -1.036 448 4 -199
8. Quỹ đầu tư phát triển 12.568 12.568 12.568 12.568 12.568
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 1.565 1.565 1.565 1.565 1.565
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 43.939 63.844 82.176 96.770 110.440
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 155.518 41.451 41.451 41.451 41.451
- LNST chưa phân phối kỳ này -111.579 22.393 40.725 55.319 68.990
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 85.458 95.334 92.343 92.723 96.137
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2.390.249 2.334.599 2.229.028 2.200.720 1.873.442