Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 33.857 16.240 16.102 17.554 33.374
2. Điều chỉnh cho các khoản -18.115 16.429 1.713 1.432 10.358
- Khấu hao TSCĐ 11.375 11.374 11.318 10.858 11.119
- Các khoản dự phòng -38.361 1.020 -10.244 -6.392 -353
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 2.445 -2.445 -914 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -1.889 -9.550 -8.717 -10.800 -5.805
- Lãi tiền gửi 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0
- Chi phí lãi vay 10.761 11.140 11.802 8.680 5.397
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 15.742 32.668 17.815 18.986 43.733
- Tăng, giảm các khoản phải thu 14.519 26.143 -137.784 372.250 -216.875
- Tăng, giảm hàng tồn kho 279.225 -59.885 254.775 5.887 23.109
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -22.378 -166.472 -11.437 -292.572 84.952
- Tăng giảm chi phí trả trước 2.622 170 2.290 -1.395 2.555
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -11.333 -10.155 -12.211 -7.520 -6.126
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -819 -383 -225 -1.737 -629
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -6.827 -434 -721 -121 -1.047
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 270.750 -178.347 112.502 93.778 -70.329
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -122 0 -205 -22.541 -65
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 305 278 0 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -261.925 -14.875 -119.648 -40.980 -178.418
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 53.350 68.650 114.800 56.800 260.656
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -51.000 0 11.700 -33.120
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 10.000
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 4.373 4.046 4.235 6.714 11.395
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -204.324 7.126 -541 11.693 70.448
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 584.420 604.048 749.337 453.793 383.407
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -640.351 -564.869 -778.488 -505.962 -480.040
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -100 0 0 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -55.931 39.078 -29.151 -52.169 -96.633
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 10.495 -132.142 82.810 53.302 -96.513
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 183.410 193.823 63.167 145.530 199.066
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ -83 1.487 -447 235 1.415
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 193.823 63.167 145.530 199.066 103.968