Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 158.784 236.115 208.841 207.805 214.759
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 5.476 2.893 53.870 10.171 2.159
1. Tiền 5.476 2.893 4.870 2.171 2.159
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 49.000 8.000 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 56.000 56.000
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 56.000 56.000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 80.337 108.415 35.523 84.985 89.695
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 93.094 101.271 47.440 97.604 101.215
2. Trả trước cho người bán 1.005 21.370 2.022 1.035 1.038
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 2.426 1.961 2.249 2.410 3.506
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -16.187 -16.187 -16.187 -16.064 -16.064
IV. Tổng hàng tồn kho 65.090 118.822 115.675 50.849 61.314
1. Hàng tồn kho 65.090 118.822 115.675 50.849 61.314
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 7.881 5.985 3.774 5.800 5.591
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 4.844 3.692 1.335 2.730 2.387
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 2.104 2.293 2.438 3.066 2.654
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 933 0 0 4 550
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 54.022 52.019 51.024 52.204 49.980
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 52.870 50.799 50.097 51.316 49.183
1. Tài sản cố định hữu hình 52.074 50.028 49.350 50.593 48.484
- Nguyên giá 287.655 287.655 289.038 292.393 292.393
- Giá trị hao mòn lũy kế -235.581 -237.627 -239.688 -241.800 -243.909
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 796 771 747 723 699
- Nguyên giá 4.167 4.167 4.167 4.167 4.167
- Giá trị hao mòn lũy kế -3.371 -3.395 -3.420 -3.444 -3.468
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 472 472 472 525 525
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 472 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 472 472 472 53 525
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 680 748 455 364 272
1. Chi phí trả trước dài hạn 680 748 455 364 272
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 212.806 288.134 259.865 260.009 264.739
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 48.695 120.752 91.089 87.618 93.324
I. Nợ ngắn hạn 48.695 120.752 91.089 87.618 93.324
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 0 76.173 34.120 4.414 54.083
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 28.805 23.418 14.503 60.720 28.650
4. Người mua trả tiền trước 12.354 11.000 11.556 6.420 6.000
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 451 1.308 3.054 1.014 450
6. Phải trả người lao động 5.583 2.379 15.426 12.813 2.097
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 298 4.198 9.961 692 634
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 72 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 0 1.430 1.748 1.083 1.242
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 1.133 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 845 721 461 167
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 164.111 167.382 168.776 172.392 171.415
I. Vốn chủ sở hữu 164.111 167.382 168.776 172.392 171.415
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 128.531 128.531 128.531 128.531 128.531
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 21.678 22.049 22.049 22.049 22.049
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 7.431 7.431 7.431 7.431 7.431
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 6.471 9.371 10.765 14.381 13.405
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 7.421 5.501 5.501 5.501 14.381
- LNST chưa phân phối kỳ này -950 3.870 5.264 8.880 -976
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 212.806 288.134 259.865 260.009 264.739