TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
158.784
|
236.115
|
208.841
|
207.805
|
214.759
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
5.476
|
2.893
|
53.870
|
10.171
|
2.159
|
1. Tiền
|
5.476
|
2.893
|
4.870
|
2.171
|
2.159
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
49.000
|
8.000
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
56.000
|
56.000
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
56.000
|
56.000
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
80.337
|
108.415
|
35.523
|
84.985
|
89.695
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
93.094
|
101.271
|
47.440
|
97.604
|
101.215
|
2. Trả trước cho người bán
|
1.005
|
21.370
|
2.022
|
1.035
|
1.038
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
2.426
|
1.961
|
2.249
|
2.410
|
3.506
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-16.187
|
-16.187
|
-16.187
|
-16.064
|
-16.064
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
65.090
|
118.822
|
115.675
|
50.849
|
61.314
|
1. Hàng tồn kho
|
65.090
|
118.822
|
115.675
|
50.849
|
61.314
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
7.881
|
5.985
|
3.774
|
5.800
|
5.591
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
4.844
|
3.692
|
1.335
|
2.730
|
2.387
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
2.104
|
2.293
|
2.438
|
3.066
|
2.654
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
933
|
0
|
0
|
4
|
550
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
54.022
|
52.019
|
51.024
|
52.204
|
49.980
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
52.870
|
50.799
|
50.097
|
51.316
|
49.183
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
52.074
|
50.028
|
49.350
|
50.593
|
48.484
|
- Nguyên giá
|
287.655
|
287.655
|
289.038
|
292.393
|
292.393
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-235.581
|
-237.627
|
-239.688
|
-241.800
|
-243.909
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
796
|
771
|
747
|
723
|
699
|
- Nguyên giá
|
4.167
|
4.167
|
4.167
|
4.167
|
4.167
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-3.371
|
-3.395
|
-3.420
|
-3.444
|
-3.468
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
472
|
472
|
472
|
525
|
525
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
472
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
472
|
472
|
472
|
53
|
525
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
680
|
748
|
455
|
364
|
272
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
680
|
748
|
455
|
364
|
272
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
212.806
|
288.134
|
259.865
|
260.009
|
264.739
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
48.695
|
120.752
|
91.089
|
87.618
|
93.324
|
I. Nợ ngắn hạn
|
48.695
|
120.752
|
91.089
|
87.618
|
93.324
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
0
|
76.173
|
34.120
|
4.414
|
54.083
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
28.805
|
23.418
|
14.503
|
60.720
|
28.650
|
4. Người mua trả tiền trước
|
12.354
|
11.000
|
11.556
|
6.420
|
6.000
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
451
|
1.308
|
3.054
|
1.014
|
450
|
6. Phải trả người lao động
|
5.583
|
2.379
|
15.426
|
12.813
|
2.097
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
298
|
4.198
|
9.961
|
692
|
634
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
72
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
0
|
1.430
|
1.748
|
1.083
|
1.242
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
1.133
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
0
|
845
|
721
|
461
|
167
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
164.111
|
167.382
|
168.776
|
172.392
|
171.415
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
164.111
|
167.382
|
168.776
|
172.392
|
171.415
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
128.531
|
128.531
|
128.531
|
128.531
|
128.531
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
21.678
|
22.049
|
22.049
|
22.049
|
22.049
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
7.431
|
7.431
|
7.431
|
7.431
|
7.431
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
6.471
|
9.371
|
10.765
|
14.381
|
13.405
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
7.421
|
5.501
|
5.501
|
5.501
|
14.381
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
-950
|
3.870
|
5.264
|
8.880
|
-976
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
212.806
|
288.134
|
259.865
|
260.009
|
264.739
|