1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
32.924
|
235.207
|
184.073
|
156.491
|
44.100
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
32.924
|
235.207
|
184.073
|
156.491
|
44.100
|
4. Giá vốn hàng bán
|
25.057
|
218.360
|
161.695
|
136.007
|
37.711
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
7.867
|
16.847
|
22.378
|
20.484
|
6.389
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
5
|
3
|
610
|
982
|
717
|
7. Chi phí tài chính
|
7
|
641
|
2.291
|
600
|
299
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
|
641
|
2.291
|
600
|
293
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
0
|
0
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
892
|
1.214
|
3.032
|
1.800
|
1.025
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
7.981
|
9.141
|
15.920
|
14.452
|
6.758
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-1.009
|
5.855
|
1.746
|
4.614
|
-976
|
12. Thu nhập khác
|
59
|
0
|
0
|
0
|
|
13. Chi phí khác
|
|
0
|
0
|
0
|
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
59
|
0
|
0
|
0
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
-950
|
5.855
|
1.746
|
4.614
|
-976
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
|
1.028
|
352
|
998
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
0
|
0
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
|
1.028
|
352
|
998
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
-950
|
4.826
|
1.394
|
3.616
|
-976
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
0
|
0
|
0
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
-950
|
4.826
|
1.394
|
3.616
|
-976
|