Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 32.924 235.207 184.073 156.491 44.100
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 32.924 235.207 184.073 156.491 44.100
4. Giá vốn hàng bán 25.057 218.360 161.695 136.007 37.711
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 7.867 16.847 22.378 20.484 6.389
6. Doanh thu hoạt động tài chính 5 3 610 982 717
7. Chi phí tài chính 7 641 2.291 600 299
-Trong đó: Chi phí lãi vay 641 2.291 600 293
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 892 1.214 3.032 1.800 1.025
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 7.981 9.141 15.920 14.452 6.758
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) -1.009 5.855 1.746 4.614 -976
12. Thu nhập khác 59 0 0 0
13. Chi phí khác 0 0 0
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 59 0 0 0
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) -950 5.855 1.746 4.614 -976
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1.028 352 998
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 1.028 352 998
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) -950 4.826 1.394 3.616 -976
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) -950 4.826 1.394 3.616 -976