Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 366.076 437.378 495.030 551.845 608.694
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 366.076 437.378 495.030 551.845 608.694
4. Giá vốn hàng bán 316.285 390.988 441.123 491.206 541.118
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 49.791 46.390 53.907 60.639 67.576
6. Doanh thu hoạt động tài chính 14 49 116 138 1.600
7. Chi phí tài chính 4.885 2.500 2.412 2.534 3.539
-Trong đó: Chi phí lãi vay 4.885 2.495 2.387 2.452 3.532
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 5.309 4.855 6.092 6.378 6.938
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 29.144 30.142 38.515 41.645 47.494
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 10.467 8.942 7.004 10.219 11.205
12. Thu nhập khác 100 258 9.629 147 59
13. Chi phí khác 0 144 74 185 0
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 100 114 9.555 -38 59
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 10.567 9.056 16.558 10.181 11.265
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0 424 2.588 2.383
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 0 0 424 2.588 2.383
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 10.567 9.056 16.134 7.593 8.882
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 10.567 9.056 16.134 7.593 8.882