I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
3.708
|
3.855
|
2.481
|
1.665
|
1.355
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-2.111
|
-1.724
|
-1.218
|
-586
|
-901
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-846
|
-761
|
-549
|
-639
|
-630
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
621
|
1
|
1
|
11
|
335
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-441
|
-931
|
-302
|
-581
|
-1.267
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
931
|
441
|
413
|
-130
|
-1.107
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
7.712
|
207
|
103
|
235
|
2.251
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
7.712
|
207
|
103
|
235
|
2.251
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-8.456
|
-700
|
-500
|
-325
|
-640
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-8.456
|
-700
|
-500
|
-325
|
-640
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
187
|
-52
|
17
|
-220
|
505
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
787
|
974
|
922
|
939
|
718
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
974
|
922
|
939
|
718
|
1.223
|