Đơn vị: 1.000.000đ
  Q3 2011 Q1 2013 Q3 2015 Q1 2017
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế -4.371 11.842 -387.300
2. Điều chỉnh cho các khoản 71.042 104.107 271.328 105.671
- Khấu hao TSCĐ 8.552 17.156 14.267 8.794
- Các khoản dự phòng -3.071 3.134 134.734 34.742
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 811 170 13.569 7.676
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -813 -8.638 -3.326 -1
- Lãi tiền gửi 0 0
- Thu nhập lãi 0 0
- Chi phí lãi vay 65.562 92.285 112.084 54.461
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 66.671 115.949 -115.972 -115.982
- Tăng, giảm các khoản phải thu -503.638 75.451 69.196 1.574
- Tăng, giảm hàng tồn kho -70.058 -291.470 183.890 5.624
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -486.583 256.245 -9.358 4.846
- Tăng giảm chi phí trả trước -3.720 1.870 -30.811 3.634
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -65.145 -88.553 -2.848 3.634
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp 0 0 -304
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 4.638 0 -35
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -4.040 -7.734
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -1.061.876 61.759 94.097 -304
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -67.569 -5.783 -60.894 -36
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 0 1.618
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 0
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia -1.160 915 22 1
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -68.729 -4.869 -59.254 -35
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành -15 -23
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 1.746.929 1.150.158
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -633.986 -1.190.325 -22.813 -150
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính -2.475 -7.259 -1.473
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 0 -22.813
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 1.110.452 -47.448 -24.286 -150
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -20.153 9.442 10.558 -489
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 84.460 65.698 2.831 1.241
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ -354 -147 54 1
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 63.953 74.993 13.442 753