I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
5.138
|
4.146
|
3.657
|
4.288
|
3.971
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-15.428
|
-11.351
|
-6.225
|
-7.150
|
-12.408
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-658
|
-10.510
|
-934
|
-2.341
|
-22
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-2.853
|
-2.984
|
-3.127
|
-2.918
|
-2.877
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-1.302
|
|
0
|
|
-105
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
310
|
-38
|
842
|
1.958
|
81
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-5.737
|
93
|
-6.298
|
-2.547
|
-32.297
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-20.530
|
-20.645
|
-12.087
|
-8.710
|
-43.657
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
0
|
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
229
|
23
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
-25.000
|
0
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
25.442
|
9.000
|
25.000
|
13.968
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
1.423
|
395
|
1.635
|
30
|
1.007
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
1.423
|
1.066
|
10.658
|
25.030
|
14.975
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
14.590
|
18.650
|
10.927
|
11.611
|
10.967
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-6.201
|
-7.902
|
-7.168
|
-16.160
|
-5.448
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-11.211
|
-2
|
0
|
|
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-2.822
|
10.746
|
3.758
|
-4.549
|
5.519
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-21.929
|
-8.832
|
2.330
|
11.771
|
-23.163
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
68.218
|
46.288
|
37.456
|
39.785
|
51.557
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
46.288
|
37.456
|
39.785
|
51.557
|
28.393
|