Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 2.700 3.063 2.943 4.830 2.878
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 2.700 3.063 2.943 4.830 2.878
4. Giá vốn hàng bán 1.348 1.930 1.890 2.463 1.620
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 1.352 1.133 1.053 2.367 1.258
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1.423 18 606 996 1.007
7. Chi phí tài chính 808 825 83 1.377 505
-Trong đó: Chi phí lãi vay 808 825 83 1.377 505
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 485 -404 143 -422 1.140
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 582 528 575 1.423 105
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 900 202 858 984 515
12. Thu nhập khác 8 313 58 652 1
13. Chi phí khác 5 0 13 0
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 3 313 45 652 1
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 904 515 903 1.636 515
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 174 27 172 283 115
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 174 27 172 283 115
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 730 487 731 1.353 401
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 730 487 731 1.353 401