Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 10.701 348.791 201.552 -121.193 162.845
2. Điều chỉnh cho các khoản 242.725 251.267 264.933 241.060 190.422
- Khấu hao TSCĐ 232.102 231.795 231.865 232.035 175.131
- Các khoản dự phòng 0 0 0
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện -4.961 5.622 23.485 2.167 9.096
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -2.149 379 -3.421 -1.113 -251
- Lãi tiền gửi 0 0
- Thu nhập lãi 0 0
- Chi phí lãi vay 17.732 13.470 13.004 7.971 6.445
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 253.426 600.058 466.485 119.867 353.267
- Tăng, giảm các khoản phải thu -565.644 84.230 -303.577 127.439 142.464
- Tăng, giảm hàng tồn kho -49.308 33.154 -208.615 -192.448 -131.566
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -132.661 174.724 40.131 551.403 -191.612
- Tăng giảm chi phí trả trước 4.215 4.215 -4.984 5.754 4.099
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -36.026 0 -25.412
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -378 -8.622 -8.142 -5.000 -327
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 117 155 219 131 159
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -8.602 -15.225 -17.463 -14.876 -14.060
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -498.835 836.664 -35.946 566.858 162.425
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -729 -14.572 -1.485 -6.371 -3.244
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0 -20.000
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 100.000 0 0
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 2.182 1.271 3.914 890 26
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 1.453 86.699 2.429 -25.481 -3.218
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 0 0
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -392.467 0 -546.369
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -492.144 -44 -154.857
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -392.467 -492.144 -546.413 -154.857
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -497.382 530.896 -525.660 -5.036 4.350
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 515.645 18.262 549.158 23.498 18.461
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 18.262 549.158 23.498 18.461 22.811