1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
1.071.726
|
844.923
|
790.901
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
641
|
641
|
3
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
1.071.085
|
844.283
|
790.897
|
4. Giá vốn hàng bán
|
980.197
|
732.035
|
689.001
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
90.888
|
112.248
|
101.897
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
85.509
|
30.156
|
22.967
|
7. Chi phí tài chính
|
52.742
|
8.202
|
3.080
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
43.428
|
4.082
|
2.148
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
108.989
|
124.233
|
65.597
|
9. Chi phí bán hàng
|
29.943
|
20.401
|
21.168
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
84.037
|
85.234
|
108.886
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
118.665
|
152.801
|
57.328
|
12. Thu nhập khác
|
158.144
|
3.027
|
3.472
|
13. Chi phí khác
|
3.896
|
3.948
|
6.690
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
154.249
|
-921
|
-3.218
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
272.914
|
151.880
|
54.110
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
40.519
|
9.216
|
8.515
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-3.982
|
4.356
|
2.169
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
36.537
|
13.572
|
10.684
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
236.377
|
138.308
|
43.426
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
-1.280
|
5.851
|
7.142
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
237.657
|
132.457
|
36.284
|