Đơn vị: 1.000.000đ
  2018 2019 2020
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 272.914 151.880 54.110
2. Điều chỉnh cho các khoản -93.542 -98.667 -20.481
- Khấu hao TSCĐ 45.630 40.946 38.769
- Các khoản dự phòng 3.632 6.451 23.977
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 1.567 -425 360
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -187.799 -150.655 -86.827
- Lãi tiền gửi 0 0
- Thu nhập lãi 0 0
- Chi phí lãi vay 43.428 4.082 2.148
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 933 1.092
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 179.372 53.212 33.629
- Tăng, giảm các khoản phải thu -19.195 4.360 -30.391
- Tăng, giảm hàng tồn kho 21.274 4.375 148
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -300.843 -195.334 13.919
- Tăng giảm chi phí trả trước 122.748 18.047 9.282
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -68.554 -3.826 -2.018
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -31.661 -36.955 -8.938
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 33 23 25
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -9.072 -4.539 -1.492
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -105.899 -160.638 14.164
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -48.597 -32.601 -19.045
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 440 286 19.102
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -361.912 -319.660 -289.177
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 508.037 357.988 247.629
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 -2.583
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 129.406 92.521 106.310
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 227.374 98.533 62.236
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu -12 0 500
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 -6
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 319.405 296.515 236.079
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -389.813 -319.657 -235.613
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -13.630 -34.992 -41.475
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -84.050 -58.140 -40.509
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 37.425 -120.245 35.891
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 157.466 192.824 72.577
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ -2.067 -2 -3
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 192.824 72.577 108.465