TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
3.080.382
|
3.310.824
|
3.825.435
|
2.703.981
|
3.163.806
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
11.915
|
7.765
|
16.456
|
75.967
|
6.203
|
1. Tiền
|
11.915
|
7.765
|
16.456
|
75.967
|
6.203
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
1.119.030
|
1.078.769
|
1.489.276
|
600.834
|
1.965.444
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
720.392
|
487.908
|
500.851
|
277.049
|
1.823.101
|
2. Trả trước cho người bán
|
92.783
|
127.448
|
483.693
|
277.155
|
99.824
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
173.697
|
393.351
|
404.935
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
219.202
|
157.432
|
187.423
|
115.627
|
111.772
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-87.044
|
-87.370
|
-87.626
|
-68.996
|
-69.254
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
1.854.778
|
2.128.079
|
2.222.200
|
1.925.525
|
1.085.182
|
1. Hàng tồn kho
|
1.867.418
|
2.152.196
|
2.253.603
|
1.945.478
|
1.118.897
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-12.640
|
-24.116
|
-31.404
|
-19.953
|
-33.715
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
94.660
|
96.210
|
97.502
|
101.654
|
106.977
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
3.139
|
1.116
|
446
|
825
|
4.370
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
91.234
|
94.808
|
96.770
|
100.543
|
102.322
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
286
|
286
|
286
|
286
|
286
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
9.681.458
|
9.778.200
|
10.318.402
|
11.439.752
|
11.083.191
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
220
|
0
|
0
|
909.875
|
213.463
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
909.875
|
213.463
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
220
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
5.141.247
|
5.445.041
|
5.550.137
|
5.588.055
|
5.683.826
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
5.131.899
|
5.435.852
|
5.540.971
|
5.579.000
|
5.674.829
|
- Nguyên giá
|
7.441.875
|
7.874.106
|
8.178.606
|
8.348.919
|
8.649.522
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-2.309.976
|
-2.438.254
|
-2.637.636
|
-2.769.919
|
-2.974.694
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
9.348
|
9.189
|
9.166
|
9.056
|
8.997
|
- Nguyên giá
|
11.528
|
11.556
|
11.720
|
11.796
|
11.929
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-2.180
|
-2.367
|
-2.554
|
-2.741
|
-2.932
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
4.042.757
|
3.822.684
|
4.272.823
|
4.435.177
|
4.669.629
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
4.042.757
|
3.822.684
|
4.272.823
|
4.435.177
|
4.669.629
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
341.498
|
345.626
|
327.020
|
339.446
|
348.546
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
341.498
|
345.626
|
327.020
|
339.446
|
348.546
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
2.595
|
2.595
|
2.595
|
2.595
|
2.595
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-2.595
|
-2.595
|
-2.595
|
-2.595
|
-2.595
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
155.738
|
164.849
|
168.421
|
167.198
|
167.727
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
60.323
|
65.544
|
69.626
|
70.197
|
71.215
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
95.414
|
99.305
|
98.795
|
97.002
|
96.512
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
12.761.841
|
13.089.024
|
14.143.836
|
14.143.733
|
14.246.997
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
9.843.971
|
10.300.501
|
11.244.853
|
11.837.930
|
11.759.754
|
I. Nợ ngắn hạn
|
7.375.884
|
8.823.242
|
10.054.939
|
9.607.491
|
9.143.857
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
5.371.652
|
6.391.639
|
6.941.295
|
6.210.705
|
6.259.111
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
491.342
|
454.936
|
348.066
|
501.655
|
634.338
|
4. Người mua trả tiền trước
|
639.281
|
805.075
|
1.453.886
|
1.555.784
|
912.771
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
11.249
|
11.215
|
11.910
|
12.386
|
1.701
|
6. Phải trả người lao động
|
21.765
|
24.433
|
51.457
|
46.428
|
39.227
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
655.135
|
1.001.129
|
1.100.433
|
1.126.176
|
1.252.576
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
185.459
|
134.816
|
147.891
|
154.356
|
44.132
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
2.468.087
|
1.477.259
|
1.189.914
|
2.230.439
|
2.615.897
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
345.321
|
60.832
|
65.689
|
33.939
|
33.939
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
211.309
|
207.542
|
221.620
|
173.478
|
38.635
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
1.911.457
|
1.208.885
|
902.605
|
2.023.022
|
2.543.322
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
2.917.870
|
2.788.523
|
2.898.983
|
2.305.803
|
2.487.244
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
2.917.870
|
2.788.523
|
2.898.983
|
2.305.803
|
2.487.244
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
11.085.539
|
11.085.539
|
11.085.539
|
11.085.539
|
11.085.539
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
1.170.127
|
1.170.127
|
1.170.127
|
1.170.127
|
1.170.127
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
-2.221.858
|
-2.216.552
|
-1.907.113
|
-1.896.211
|
-1.619.244
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-7.115.938
|
-7.250.591
|
-7.449.570
|
-8.053.652
|
-8.149.179
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
-7.003.497
|
-7.003.497
|
-7.003.497
|
-7.003.641
|
-8.102.102
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
-112.441
|
-247.093
|
-446.073
|
-1.050.011
|
-47.076
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
12.761.841
|
13.089.024
|
14.143.836
|
14.143.733
|
14.246.997
|