I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
508.919
|
660.889
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-199.079
|
-286.082
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-45.781
|
-66.062
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
|
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
|
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
302.338
|
266.218
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-338.714
|
-289.313
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
227.682
|
285.650
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-1.939
|
-11.782
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
820
|
136
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-1.000
|
-30.190
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
4.500
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
379
|
209
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-1.740
|
-37.127
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-80.147
|
-347.455
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-80.147
|
-347.455
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
145.796
|
-98.932
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
57.429
|
204.411
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
1.187
|
-1.756
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
204.411
|
103.723
|