TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
462.471
|
499.291
|
507.688
|
439.590
|
396.497
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
170.856
|
172.065
|
235.551
|
284.605
|
163.101
|
1. Tiền
|
102.856
|
132.065
|
105.551
|
224.605
|
123.101
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
68.000
|
40.000
|
130.000
|
60.000
|
40.000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
126.097
|
202.916
|
170.974
|
80.021
|
99.417
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
125.206
|
194.859
|
167.469
|
79.210
|
98.377
|
2. Trả trước cho người bán
|
116
|
7.298
|
2.697
|
95
|
204
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
775
|
758
|
809
|
716
|
836
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
145.096
|
102.904
|
83.581
|
54.755
|
91.378
|
1. Hàng tồn kho
|
145.096
|
102.904
|
83.581
|
54.755
|
91.378
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
20.422
|
21.406
|
17.582
|
20.209
|
42.601
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
20.422
|
21.406
|
17.582
|
20.209
|
42.601
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
77.351
|
78.939
|
116.434
|
160.956
|
142.492
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
50.006
|
46.075
|
79.621
|
128.360
|
107.417
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
41.281
|
37.351
|
70.846
|
118.167
|
98.481
|
- Nguyên giá
|
199.038
|
210.446
|
252.642
|
318.214
|
322.578
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-157.757
|
-173.095
|
-181.796
|
-200.047
|
-224.098
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
8.724
|
8.724
|
8.775
|
10.192
|
8.937
|
- Nguyên giá
|
9.093
|
9.093
|
9.158
|
11.214
|
11.214
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-369
|
-369
|
-383
|
-1.022
|
-2.277
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
21.042
|
22.202
|
22.472
|
21.042
|
21.042
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
21.042
|
22.202
|
22.472
|
21.042
|
21.042
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
6.303
|
10.662
|
14.340
|
11.554
|
14.032
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
6.303
|
5.642
|
4.720
|
11.554
|
14.032
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
5.020
|
9.620
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
539.822
|
578.230
|
624.122
|
600.545
|
538.990
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
292.646
|
318.692
|
326.132
|
237.643
|
199.712
|
I. Nợ ngắn hạn
|
288.364
|
314.410
|
321.850
|
237.643
|
199.712
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
53.973
|
41.725
|
37.525
|
54.600
|
27.853
|
4. Người mua trả tiền trước
|
61.312
|
47.873
|
52.021
|
41.020
|
51.519
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
17.752
|
23.740
|
17.149
|
14.070
|
8.332
|
6. Phải trả người lao động
|
136.344
|
182.522
|
193.108
|
98.964
|
75.705
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
2
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
4.301
|
3.747
|
3.003
|
3.055
|
957
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
14.680
|
14.802
|
19.045
|
25.933
|
35.347
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
4.282
|
4.282
|
4.282
|
0
|
0
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
4.282
|
4.282
|
4.282
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
247.175
|
259.538
|
297.989
|
362.902
|
339.278
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
247.175
|
259.538
|
297.989
|
362.902
|
339.278
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
118.900
|
118.900
|
118.900
|
118.900
|
118.900
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
-11
|
-11
|
-11
|
-11
|
-11
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
8.415
|
68.253
|
105.907
|
144.291
|
185.131
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
119.871
|
72.397
|
73.194
|
99.723
|
35.258
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
31.736
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
88.136
|
72.397
|
73.194
|
99.723
|
35.258
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
539.822
|
578.230
|
624.122
|
600.545
|
538.990
|