Đơn vị: 1.000.000đ
  2017 2018 2019 2020 2021
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 462.471 499.291 507.688 439.590 396.497
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 170.856 172.065 235.551 284.605 163.101
1. Tiền 102.856 132.065 105.551 224.605 123.101
2. Các khoản tương đương tiền 68.000 40.000 130.000 60.000 40.000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 126.097 202.916 170.974 80.021 99.417
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 125.206 194.859 167.469 79.210 98.377
2. Trả trước cho người bán 116 7.298 2.697 95 204
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 775 758 809 716 836
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 145.096 102.904 83.581 54.755 91.378
1. Hàng tồn kho 145.096 102.904 83.581 54.755 91.378
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 20.422 21.406 17.582 20.209 42.601
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 20.422 21.406 17.582 20.209 42.601
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 77.351 78.939 116.434 160.956 142.492
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 50.006 46.075 79.621 128.360 107.417
1. Tài sản cố định hữu hình 41.281 37.351 70.846 118.167 98.481
- Nguyên giá 199.038 210.446 252.642 318.214 322.578
- Giá trị hao mòn lũy kế -157.757 -173.095 -181.796 -200.047 -224.098
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 8.724 8.724 8.775 10.192 8.937
- Nguyên giá 9.093 9.093 9.158 11.214 11.214
- Giá trị hao mòn lũy kế -369 -369 -383 -1.022 -2.277
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 21.042 22.202 22.472 21.042 21.042
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 21.042 22.202 22.472 21.042 21.042
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 6.303 10.662 14.340 11.554 14.032
1. Chi phí trả trước dài hạn 6.303 5.642 4.720 11.554 14.032
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 5.020 9.620 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 539.822 578.230 624.122 600.545 538.990
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 292.646 318.692 326.132 237.643 199.712
I. Nợ ngắn hạn 288.364 314.410 321.850 237.643 199.712
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 53.973 41.725 37.525 54.600 27.853
4. Người mua trả tiền trước 61.312 47.873 52.021 41.020 51.519
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 17.752 23.740 17.149 14.070 8.332
6. Phải trả người lao động 136.344 182.522 193.108 98.964 75.705
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 2 0 0 0 0
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 4.301 3.747 3.003 3.055 957
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 14.680 14.802 19.045 25.933 35.347
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 4.282 4.282 4.282 0 0
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 4.282 4.282 4.282 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 247.175 259.538 297.989 362.902 339.278
I. Vốn chủ sở hữu 247.175 259.538 297.989 362.902 339.278
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 118.900 118.900 118.900 118.900 118.900
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ -11 -11 -11 -11 -11
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 8.415 68.253 105.907 144.291 185.131
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 119.871 72.397 73.194 99.723 35.258
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 31.736 0 0 0 0
- LNST chưa phân phối kỳ này 88.136 72.397 73.194 99.723 35.258
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 539.822 578.230 624.122 600.545 538.990