1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
169.830
|
197.817
|
272.471
|
486.627
|
704.056
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
1.623
|
1.332
|
1.262
|
2.467
|
5.246
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
168.207
|
196.485
|
271.208
|
484.160
|
698.809
|
4. Giá vốn hàng bán
|
131.213
|
147.836
|
195.168
|
377.888
|
575.048
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
36.994
|
48.649
|
76.040
|
106.272
|
123.762
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
141
|
4
|
71
|
2.408
|
3.486
|
7. Chi phí tài chính
|
6.460
|
7.265
|
11.118
|
13.619
|
7.619
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
6.460
|
788
|
10.677
|
12.856
|
7.449
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
25.316
|
30.698
|
31.971
|
48.147
|
62.398
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
8.346
|
10.135
|
12.161
|
1.532
|
10.879
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-2.987
|
556
|
20.861
|
45.380
|
46.352
|
12. Thu nhập khác
|
8.926
|
2.431
|
461
|
2
|
6.290
|
13. Chi phí khác
|
4.501
|
730
|
6.447
|
7.094
|
2.189
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
4.425
|
1.701
|
-5.986
|
-7.092
|
4.101
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
1.438
|
2.256
|
14.875
|
38.289
|
50.453
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
0
|
0
|
|
8.585
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
0
|
0
|
0
|
|
8.585
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
1.438
|
2.256
|
14.875
|
38.289
|
41.868
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
1.438
|
2.256
|
14.875
|
38.289
|
41.868
|