Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 169.830 197.817 272.471 486.627 704.056
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 1.623 1.332 1.262 2.467 5.246
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 168.207 196.485 271.208 484.160 698.809
4. Giá vốn hàng bán 131.213 147.836 195.168 377.888 575.048
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 36.994 48.649 76.040 106.272 123.762
6. Doanh thu hoạt động tài chính 141 4 71 2.408 3.486
7. Chi phí tài chính 6.460 7.265 11.118 13.619 7.619
-Trong đó: Chi phí lãi vay 6.460 788 10.677 12.856 7.449
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 25.316 30.698 31.971 48.147 62.398
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 8.346 10.135 12.161 1.532 10.879
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) -2.987 556 20.861 45.380 46.352
12. Thu nhập khác 8.926 2.431 461 2 6.290
13. Chi phí khác 4.501 730 6.447 7.094 2.189
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 4.425 1.701 -5.986 -7.092 4.101
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 1.438 2.256 14.875 38.289 50.453
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0 0 8.585
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 0 0 0 8.585
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 1.438 2.256 14.875 38.289 41.868
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 1.438 2.256 14.875 38.289 41.868