1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
142.064
|
169.616
|
184.833
|
207.615
|
132.834
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
1.442
|
984
|
1.148
|
1.077
|
1.252
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
140.622
|
168.631
|
183.686
|
206.538
|
131.582
|
4. Giá vốn hàng bán
|
114.161
|
137.639
|
148.497
|
175.988
|
109.029
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
26.461
|
30.993
|
35.189
|
30.551
|
22.553
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
895
|
1.007
|
660
|
925
|
146
|
7. Chi phí tài chính
|
2.026
|
1.987
|
1.843
|
1.763
|
1.634
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
1.934
|
1.912
|
1.843
|
1.761
|
1.634
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
0
|
0
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
12.434
|
17.375
|
16.821
|
15.768
|
14.263
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
2.237
|
2.795
|
3.129
|
2.717
|
2.939
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
10.658
|
9.843
|
14.055
|
11.227
|
3.864
|
12. Thu nhập khác
|
64
|
4.848
|
0
|
1.379
|
3.893
|
13. Chi phí khác
|
463
|
-117
|
506
|
741
|
198
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-399
|
4.965
|
-506
|
638
|
3.695
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
10.260
|
14.807
|
13.549
|
11.865
|
7.558
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
|
0
|
0
|
8.585
|
1.512
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
0
|
0
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
|
0
|
0
|
8.585
|
1.512
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
10.260
|
14.807
|
13.549
|
3.280
|
6.047
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
0
|
0
|
0
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
10.260
|
14.807
|
13.549
|
3.280
|
6.047
|