Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 142.064 169.616 184.833 207.615 132.834
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 1.442 984 1.148 1.077 1.252
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 140.622 168.631 183.686 206.538 131.582
4. Giá vốn hàng bán 114.161 137.639 148.497 175.988 109.029
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 26.461 30.993 35.189 30.551 22.553
6. Doanh thu hoạt động tài chính 895 1.007 660 925 146
7. Chi phí tài chính 2.026 1.987 1.843 1.763 1.634
-Trong đó: Chi phí lãi vay 1.934 1.912 1.843 1.761 1.634
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 12.434 17.375 16.821 15.768 14.263
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 2.237 2.795 3.129 2.717 2.939
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 10.658 9.843 14.055 11.227 3.864
12. Thu nhập khác 64 4.848 0 1.379 3.893
13. Chi phí khác 463 -117 506 741 198
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -399 4.965 -506 638 3.695
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 10.260 14.807 13.549 11.865 7.558
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0 8.585 1.512
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 0 0 8.585 1.512
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 10.260 14.807 13.549 3.280 6.047
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 10.260 14.807 13.549 3.280 6.047