I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
10.260
|
14.779
|
13.549
|
11.865
|
7.558
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
3.088
|
4.389
|
3.980
|
-7.794
|
252
|
- Khấu hao TSCĐ
|
2.048
|
2.069
|
2.138
|
-9.610
|
-1.236
|
- Các khoản dự phòng
|
|
-467
|
0
|
-83
|
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
0
|
0
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
-18
|
0
|
142
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-895
|
893
|
-1
|
-4
|
-146
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
0
|
0
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
0
|
0
|
|
- Chi phí lãi vay
|
1.934
|
1.911
|
1.843
|
1.761
|
1.634
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
0
|
0
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
13.347
|
19.167
|
17.529
|
4.071
|
7.810
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-9.691
|
12.615
|
-133.363
|
79.209
|
5.167
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-28.856
|
-34.395
|
14.496
|
21.806
|
1.461
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
27.898
|
-2.726
|
-21.893
|
-10.361
|
-1.984
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
100
|
80
|
-1.097
|
-1.431
|
383
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
0
|
0
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-1.934
|
1.833
|
-35
|
-2.011
|
-1.634
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
|
|
0
|
0
|
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
0
|
0
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
0
|
870
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
863
|
-3.426
|
-124.363
|
92.152
|
11.204
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-1.198
|
-9.145
|
-976
|
-92.669
|
-1.265
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
0
|
1.150
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
|
0
|
0
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
|
0
|
0
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
0
|
0
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
0
|
0
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
0
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
0
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
0
|
0
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
895
|
-893
|
-4
|
9
|
146
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-303
|
-10.038
|
-980
|
-91.511
|
-1.119
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
100.000
|
-100.000
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
0
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
515
|
16.922
|
33.645
|
-89.158
|
2.290
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-2.323
|
-3.600
|
-3.433
|
-56.160
|
-7.900
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-632
|
-639
|
-652
|
-661
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
0
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
0
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
0
|
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
0
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-2.440
|
12.683
|
129.560
|
-1.978
|
-5.610
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-1.880
|
-781
|
4.217
|
-1.337
|
4.475
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
3.177
|
1.297
|
516
|
4.733
|
3.399
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
0
|
0
|
0
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
1.297
|
516
|
4.733
|
3.397
|
7.874
|