Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 15.801 -24.976 -20.679 -19.055 4.598
2. Điều chỉnh cho các khoản 10.125 8.741 4.176 4.008 4.441
- Khấu hao TSCĐ 10.611 8.585 5.444 4.153 3.812
- Các khoản dự phòng -114 2.288 200 52 106
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 1 2 0 0 -9
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -373 -2.145 -1.479 -356 -33
- Lãi tiền gửi 0 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0 0
- Chi phí lãi vay 0 12 10 159 565
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 25.926 -16.235 -16.503 -15.047 9.039
- Tăng, giảm các khoản phải thu 336 2.590 1.668 229 -2.428
- Tăng, giảm hàng tồn kho 392 761 272 270 116
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 873 -15.733 7.980 3.579 -1.219
- Tăng giảm chi phí trả trước 4.602 4.611 -627 -2.045 -1.600
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả 0 -12 -10 -159 -404
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -4.457 -952 0 0
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 16.067 0 2.551
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -604 -596 -805 -277 -278
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 27.069 -9.499 -8.027 -13.449 5.776
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -714 -1.142 -3.517 -117 -1.587
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 1.404 566 742 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -45.000 -41.000 0 -2.800 -1.200
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 58.600 10.900 0
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 1.767 0 0 0
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -42.543 17.024 8.125 -2.917 -2.787
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 0 4.947 1.293 16.022 14.154
4. Tiền chi trả nợ gốc vay 0 -4.947 -1.293 -7.958 -16.124
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -16.320 -11.200 0 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -16.320 -11.200 0 8.064 -1.970
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -31.794 -3.675 98 -8.302 1.020
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 46.472 14.677 11.001 11.100 2.801
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ -1 -2 0 0 9
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 14.677 11.001 11.099 2.798 3.830