I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
128
|
727
|
2.795
|
948
|
3.397
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
1.058
|
1.180
|
963
|
1.240
|
997
|
- Khấu hao TSCĐ
|
969
|
938
|
966
|
939
|
937
|
- Các khoản dự phòng
|
|
13
|
0
|
93
|
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
0
|
0
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
|
-1
|
-8
|
3
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-4
|
-25
|
-32
|
28
|
-12
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
0
|
0
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
0
|
0
|
|
- Chi phí lãi vay
|
93
|
254
|
30
|
188
|
70
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
0
|
0
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
1.186
|
1.907
|
3.758
|
2.187
|
4.394
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-1.891
|
1.370
|
-618
|
-1.288
|
-2.310
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-273
|
301
|
-142
|
229
|
-70
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-1.728
|
2.465
|
2.778
|
-4.734
|
5.972
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
140
|
-296
|
-31
|
-1.412
|
190
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
0
|
0
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-93
|
-170
|
-114
|
-28
|
-70
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
|
|
0
|
0
|
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
1.633
|
918
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-25
|
-28
|
-198
|
-27
|
-13
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-2.684
|
5.548
|
7.066
|
-4.154
|
8.094
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-191
|
-417
|
-127
|
-852
|
-185
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
0
|
0
|
11
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
|
-1.700
|
500
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
|
0
|
0
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
0
|
0
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
0
|
0
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
0
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
0
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
0
|
0
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
|
13
|
-13
|
0
|
0
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-191
|
-404
|
-1.839
|
-352
|
-174
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
0
|
0
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
0
|
0
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
8.478
|
721
|
0
|
4.955
|
2.997
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-5.124
|
-3.965
|
-5.374
|
-1.661
|
-6.291
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
0
|
0
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
0
|
0
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
0
|
0
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
0
|
0
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
0
|
0
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
3.354
|
-3.244
|
-5.374
|
3.294
|
-3.294
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
479
|
1.901
|
-148
|
-1.212
|
4.626
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
2.801
|
3.280
|
5.181
|
5.034
|
2.830
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
1
|
8
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
3.280
|
5.181
|
5.034
|
3.830
|
7.456
|