Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 962.075 995.958 1.023.369 1.073.037 1.131.127
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 962.075 995.958 1.023.369 1.073.037 1.131.127
4. Giá vốn hàng bán 547.474 618.057 652.714 645.637 680.687
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 414.601 377.900 370.655 427.400 450.440
6. Doanh thu hoạt động tài chính 7.486 13.449 20.389 5.367 26.215
7. Chi phí tài chính 25.762 30.550 26.600 65.478 87.226
-Trong đó: Chi phí lãi vay 0 13.579 26.024 34.397 60.776
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 140.109 142.819 148.447 149.527 153.182
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 145.414 102.299 93.678 106.028 108.752
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 110.803 115.681 122.319 111.734 127.495
12. Thu nhập khác 12.630 13.766 11.833 16.145 13.146
13. Chi phí khác 11.652 14.503 11.354 13.909 12.690
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 978 -736 479 2.236 456
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 111.780 114.944 122.798 113.970 127.951
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 22.371 22.559 24.584 24.713 25.820
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 22.371 22.559 24.584 24.713 25.820
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 89.409 92.385 98.215 89.256 102.131
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 5.975 2.218 3.127 3.464 4.519
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 83.434 90.168 95.088 85.792 97.612