TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
6.247.799
|
6.136.719
|
6.279.752
|
6.452.521
|
6.700.302
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
66.712
|
89.557
|
46.394
|
24.772
|
64.940
|
1. Tiền
|
56.712
|
62.339
|
20.386
|
24.772
|
62.290
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
10.000
|
27.218
|
26.008
|
0
|
2.650
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
21.823
|
38.247
|
18.971
|
6.393
|
6.393
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
21.823
|
38.247
|
18.971
|
6.393
|
6.393
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
2.280.755
|
2.559.883
|
2.847.423
|
3.341.789
|
3.678.195
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
191.059
|
138.891
|
130.892
|
135.785
|
123.968
|
2. Trả trước cho người bán
|
200.939
|
192.859
|
675.535
|
1.098.957
|
1.106.849
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
10.700
|
10.700
|
10.700
|
13.434
|
373.586
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
1.917.620
|
2.256.996
|
2.069.859
|
2.133.176
|
2.113.355
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-39.563
|
-39.563
|
-39.563
|
-39.563
|
-39.563
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
3.803.086
|
3.394.141
|
3.320.333
|
2.980.412
|
2.895.318
|
1. Hàng tồn kho
|
3.803.086
|
3.394.141
|
3.320.333
|
2.980.412
|
2.895.318
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
75.424
|
54.891
|
46.632
|
99.155
|
55.456
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
38.348
|
31.410
|
28.590
|
52.236
|
46.864
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
37.071
|
23.480
|
18.042
|
45.591
|
8.592
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
5
|
0
|
0
|
1.329
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
3.072.497
|
2.705.937
|
2.291.274
|
1.845.742
|
2.011.307
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
1.314.938
|
1.314.905
|
954.905
|
647.811
|
837.481
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
159.906
|
304.576
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
1.314.938
|
1.314.905
|
954.905
|
487.905
|
532.905
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
62.211
|
60.417
|
59.008
|
57.353
|
56.722
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
61.695
|
59.940
|
58.571
|
56.910
|
56.311
|
- Nguyên giá
|
88.927
|
86.012
|
83.977
|
83.253
|
83.253
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-27.232
|
-26.072
|
-25.406
|
-26.343
|
-26.941
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
517
|
477
|
437
|
443
|
411
|
- Nguyên giá
|
940
|
940
|
940
|
985
|
985
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-423
|
-463
|
-503
|
-542
|
-574
|
III. Bất động sản đầu tư
|
810.314
|
816.055
|
762.196
|
588.226
|
584.047
|
- Nguyên giá
|
969.489
|
977.735
|
903.615
|
701.463
|
701.463
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-159.174
|
-161.680
|
-141.419
|
-113.236
|
-117.416
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
35.916
|
5.946
|
5.946
|
23.426
|
5.946
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
35.916
|
5.946
|
5.946
|
23.426
|
5.946
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
487.372
|
487.372
|
487.372
|
517.689
|
517.689
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
55.947
|
55.947
|
55.947
|
55.947
|
55.947
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
431.425
|
431.425
|
431.425
|
461.742
|
461.742
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
361.746
|
21.242
|
21.846
|
11.237
|
9.422
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
15.584
|
6.716
|
7.217
|
6.961
|
6.952
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
12.162
|
14.525
|
14.629
|
4.276
|
2.470
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
334.000
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
9.320.296
|
8.842.655
|
8.571.025
|
8.298.263
|
8.711.609
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
5.889.215
|
5.328.626
|
5.052.811
|
4.710.129
|
5.108.251
|
I. Nợ ngắn hạn
|
3.668.320
|
3.842.861
|
3.327.120
|
3.883.384
|
4.286.288
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
1.140.052
|
1.457.362
|
1.132.621
|
1.821.458
|
1.751.061
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
195.568
|
208.353
|
199.506
|
314.236
|
225.659
|
4. Người mua trả tiền trước
|
1.176.843
|
789.345
|
776.219
|
573.888
|
1.246.764
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
91.277
|
106.316
|
71.095
|
102.823
|
111.953
|
6. Phải trả người lao động
|
10.185
|
10.840
|
4.322
|
8.929
|
5.962
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
72.471
|
106.022
|
160.531
|
175.722
|
225.086
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
11.172
|
10.219
|
7.122
|
8.519
|
5.630
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
911.996
|
1.095.932
|
917.441
|
818.674
|
655.565
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
58.757
|
58.473
|
0
|
59.136
|
58.609
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
58.262
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
2.220.894
|
1.485.764
|
1.725.691
|
826.745
|
821.964
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
180.575
|
180.397
|
180.038
|
179.376
|
179.288
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
2.031.884
|
1.296.781
|
1.536.742
|
643.895
|
639.310
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
5.262
|
5.521
|
5.521
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
3.173
|
3.065
|
3.391
|
3.474
|
3.366
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
3.431.082
|
3.514.030
|
3.518.214
|
3.588.134
|
3.603.357
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
3.431.082
|
3.514.030
|
3.518.214
|
3.588.134
|
3.603.357
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
3.041.686
|
3.041.686
|
3.041.686
|
3.041.686
|
3.041.686
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
60.987
|
60.987
|
60.987
|
60.987
|
60.987
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
413
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
1.086
|
1.086
|
1.086
|
1.625
|
1.086
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
126.325
|
206.629
|
210.231
|
277.827
|
294.557
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
154.289
|
154.289
|
154.144
|
153.057
|
277.851
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
-27.963
|
52.341
|
56.087
|
124.770
|
16.707
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
200.997
|
203.641
|
204.224
|
206.009
|
204.628
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
9.320.296
|
8.842.655
|
8.571.025
|
8.298.263
|
8.711.609
|