I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
23.764
|
101.710
|
11.845
|
98.579
|
21.842
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
18.233
|
38.862
|
48.249
|
-181.211
|
34.209
|
- Khấu hao TSCĐ
|
8.412
|
4.389
|
7.690
|
6.286
|
4.810
|
- Các khoản dự phòng
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
646
|
-1.909
|
643
|
-250.615
|
-2.499
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
9.176
|
36.382
|
39.916
|
63.118
|
31.897
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
41.997
|
140.572
|
60.094
|
-82.632
|
56.051
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-493.157
|
-14.609
|
76.857
|
-543.723
|
42.581
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
19.687
|
406.289
|
113.676
|
491.007
|
114.973
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
119.280
|
-175.323
|
-196.144
|
7.165
|
419.302
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-3.592
|
15.805
|
2.320
|
-23.390
|
5.381
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-10.876
|
3.572
|
-4.072
|
-33.820
|
-16.296
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-11.700
|
-3.142
|
-37.882
|
-458
|
-533
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
67
|
-236
|
-8
|
-711
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-338.361
|
373.232
|
14.614
|
-185.858
|
620.747
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-36.133
|
-4.194
|
4.194
|
0
|
0
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-1.011
|
1.455
|
3.496
|
888
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
-17.634
|
17.634
|
-162.640
|
-146.463
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
1.210
|
1.642
|
13.358
|
-358.359
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
436.333
|
0
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
-344.478
|
0
|
709.500
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
397
|
295
|
315
|
584
|
345
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-36.747
|
72.986
|
27.281
|
561.690
|
-504.477
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
521.073
|
48.533
|
15.272
|
437.208
|
32.223
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-240.994
|
-471.907
|
-100.330
|
-834.662
|
-108.325
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-55.986
|
|
0
|
0
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
224.093
|
-423.373
|
-85.058
|
-397.454
|
-76.102
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-151.015
|
22.845
|
-43.163
|
-21.623
|
40.168
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
190.913
|
66.712
|
89.557
|
46.394
|
24.772
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
39.898
|
89.557
|
46.394
|
24.772
|
64.940
|