Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 23.764 101.710 11.845 98.579 21.842
2. Điều chỉnh cho các khoản 18.233 38.862 48.249 -181.211 34.209
- Khấu hao TSCĐ 8.412 4.389 7.690 6.286 4.810
- Các khoản dự phòng 0 0 0 0
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư 646 -1.909 643 -250.615 -2.499
- Lãi tiền gửi 0 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0 0
- Chi phí lãi vay 9.176 36.382 39.916 63.118 31.897
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 41.997 140.572 60.094 -82.632 56.051
- Tăng, giảm các khoản phải thu -493.157 -14.609 76.857 -543.723 42.581
- Tăng, giảm hàng tồn kho 19.687 406.289 113.676 491.007 114.973
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 119.280 -175.323 -196.144 7.165 419.302
- Tăng giảm chi phí trả trước -3.592 15.805 2.320 -23.390 5.381
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -10.876 3.572 -4.072 -33.820 -16.296
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -11.700 -3.142 -37.882 -458 -533
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh 0 67 -236 -8 -711
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -338.361 373.232 14.614 -185.858 620.747
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -36.133 -4.194 4.194 0 0
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -1.011 1.455 3.496 888 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0 -17.634 17.634 -162.640 -146.463
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 1.210 1.642 13.358 -358.359
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 436.333 0 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 -344.478 0 709.500 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 397 295 315 584 345
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -36.747 72.986 27.281 561.690 -504.477
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 521.073 48.533 15.272 437.208 32.223
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -240.994 -471.907 -100.330 -834.662 -108.325
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -55.986 0 0 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 224.093 -423.373 -85.058 -397.454 -76.102
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -151.015 22.845 -43.163 -21.623 40.168
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 190.913 66.712 89.557 46.394 24.772
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 39.898 89.557 46.394 24.772 64.940