TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
7.098.888
|
8.877.610
|
15.114.221
|
9.036.741
|
12.957.016
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
431.716
|
490.524
|
1.018.388
|
647.453
|
1.685.518
|
1. Tiền
|
408.166
|
452.743
|
545.248
|
630.614
|
1.673.308
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
23.550
|
37.780
|
473.140
|
16.839
|
12.210
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
76.250
|
5.516
|
13.004
|
25.719
|
24.159
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
76.250
|
5.516
|
13.004
|
25.719
|
24.159
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
1.318.391
|
2.795.072
|
2.677.648
|
1.654.959
|
2.415.132
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
1.039.061
|
2.423.798
|
2.165.461
|
1.384.407
|
1.993.126
|
2. Trả trước cho người bán
|
100.070
|
221.829
|
368.271
|
120.589
|
230.477
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
189.552
|
175.143
|
160.766
|
157.993
|
203.287
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-10.292
|
-25.698
|
-16.849
|
-8.030
|
-11.758
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
4.270.808
|
4.775.427
|
10.212.318
|
5.980.547
|
8.025.346
|
1. Hàng tồn kho
|
4.322.659
|
4.827.010
|
10.419.213
|
6.632.566
|
8.142.784
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-51.851
|
-51.583
|
-206.895
|
-652.019
|
-117.439
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
1.001.723
|
811.071
|
1.192.864
|
728.063
|
806.861
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
110.823
|
133.722
|
138.929
|
143.881
|
119.123
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
887.512
|
677.347
|
1.053.922
|
448.176
|
559.242
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
3.387
|
3
|
12
|
136.007
|
128.497
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
9.626.208
|
8.473.226
|
7.818.039
|
6.926.996
|
5.841.416
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
232.087
|
175.592
|
177.772
|
166.959
|
133.657
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
232.087
|
175.592
|
177.772
|
166.959
|
133.657
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
8.333.656
|
7.380.037
|
6.407.576
|
5.716.158
|
4.763.846
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
7.926.017
|
7.054.557
|
6.191.988
|
5.515.595
|
4.574.840
|
- Nguyên giá
|
13.181.361
|
13.408.202
|
13.707.903
|
14.124.022
|
14.207.241
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-5.255.344
|
-6.353.645
|
-7.515.915
|
-8.608.427
|
-9.632.401
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
181.871
|
108.338
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
202.430
|
130.467
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-20.559
|
-22.129
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
225.768
|
217.142
|
215.588
|
200.563
|
189.006
|
- Nguyên giá
|
280.099
|
283.099
|
294.517
|
293.961
|
293.323
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-54.331
|
-65.957
|
-78.930
|
-93.398
|
-104.317
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
649.400
|
564.163
|
742.462
|
598.507
|
537.394
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
649.400
|
564.163
|
742.462
|
598.507
|
537.394
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
22.000
|
21.472
|
17.000
|
1.000
|
1.000
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
22.000
|
21.472
|
17.000
|
1.000
|
1.000
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
389.064
|
331.962
|
473.229
|
444.372
|
405.518
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
339.469
|
249.696
|
269.557
|
305.434
|
303.132
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
49.595
|
82.266
|
203.672
|
138.937
|
102.386
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
16.725.096
|
17.350.836
|
22.932.260
|
15.963.737
|
18.798.432
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
11.082.191
|
10.266.257
|
11.643.197
|
5.793.274
|
7.927.853
|
I. Nợ ngắn hạn
|
8.324.672
|
8.273.278
|
10.617.051
|
5.777.146
|
7.911.608
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
6.625.125
|
5.437.354
|
4.955.736
|
2.693.713
|
4.684.437
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
822.105
|
1.038.327
|
3.260.155
|
1.759.086
|
2.225.285
|
4. Người mua trả tiền trước
|
105.223
|
315.101
|
217.737
|
181.638
|
391.620
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
42.984
|
215.478
|
271.759
|
78.127
|
66.004
|
6. Phải trả người lao động
|
75.419
|
89.122
|
89.396
|
81.629
|
81.750
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
145.797
|
494.235
|
274.962
|
297.269
|
257.520
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
459.588
|
595.057
|
1.301.537
|
487.506
|
128.080
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
48.432
|
88.604
|
245.769
|
198.178
|
76.912
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
2.757.519
|
1.992.979
|
1.026.146
|
16.128
|
16.245
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
710
|
710
|
710
|
710
|
710
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
2.753.913
|
1.981.715
|
1.011.518
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
2.896
|
10.555
|
13.918
|
15.419
|
15.535
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
5.642.904
|
7.084.579
|
11.289.063
|
10.170.462
|
10.870.579
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
5.642.904
|
7.084.579
|
11.289.063
|
10.170.462
|
10.870.579
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
4.234.695
|
4.446.252
|
4.934.819
|
5.980.550
|
6.159.823
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
151.583
|
151.583
|
157.293
|
157.293
|
157.293
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
-2.459
|
-3.271
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
58.046
|
43.819
|
255.147
|
154.625
|
64.960
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
1.193.485
|
2.439.565
|
5.925.892
|
3.861.943
|
4.472.393
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
1.012.247
|
1.867.542
|
5.287.565
|
4.542.184
|
4.369.041
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
181.239
|
572.023
|
638.327
|
-680.241
|
103.352
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
7.554
|
6.631
|
15.913
|
16.052
|
16.109
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
16.725.096
|
17.350.836
|
22.932.260
|
15.963.737
|
18.798.432
|