Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2022 Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế -6.519 -32.441 -10.018 -11.968 -59.849
2. Điều chỉnh cho các khoản 30.043 -2.346 -73 36.190 69.842
- Khấu hao TSCĐ 19.781 19.463 18.906 18.558 19.108
- Các khoản dự phòng 26.879 -32.583 -32.887 -1.496 52.016
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện -24.971 653 2.766 6.498 -11.040
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -6.690 -4.356 -2.262 -948 -3.514
- Lãi tiền gửi 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0
- Chi phí lãi vay 15.043 14.478 13.404 13.578 13.273
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 23.525 -34.788 -10.091 24.222 9.993
- Tăng, giảm các khoản phải thu 70.305 -30.532 44.631 -26.181 21.938
- Tăng, giảm hàng tồn kho 2.323 121.817 30.793 43.414 -49.802
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -42.781 -40.713 -10.968 -11.461 14.600
- Tăng giảm chi phí trả trước 2.361 2.147 2.807 2.372 3.890
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -15.043 -14.792 -13.504 -13.011 -13.692
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -1.164 -427 -75 -507 -10
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 25 0 996 1.605
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh 5.467 -5.821 513 -863 -10.340
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 45.018 -3.109 44.106 18.981 -21.819
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 359 -1.559 -4.049 -1.120 -1.201
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -1 245 215 5.894 886
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -73.383 -30.626 -20.033 -25.536
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 190.143 95.300 59.152 20.700 85.300
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -5.000 0 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 9.702 5.830 4.260 1.348 4.032
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 121.820 99.816 28.953 6.789 63.481
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 328.568 316.216 262.732 279.072 284.738
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -473.935 -438.372 -325.473 -310.792 -285.147
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính -1.338 -1.338 -1.338 -2.752 -1.519
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -19.121 0 0 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -165.825 -123.494 -64.079 -34.473 -1.928
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 1.013 -26.788 8.980 -8.703 39.735
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 58.471 54.605 27.813 36.844 28.100
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ -32 -4 51 -42 -9
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 59.453 27.813 36.844 28.100 67.825