I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
-32.441
|
-10.018
|
-11.968
|
-59.849
|
-44.046
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
-2.346
|
-73
|
36.190
|
69.842
|
29.890
|
- Khấu hao TSCĐ
|
19.463
|
18.906
|
18.558
|
19.108
|
18.406
|
- Các khoản dự phòng
|
-32.583
|
-32.887
|
-1.496
|
52.016
|
-48
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
0
|
0
|
0
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
0
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
653
|
2.766
|
6.498
|
-11.040
|
446
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
0
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-4.356
|
-2.262
|
-948
|
-3.514
|
-1.462
|
- Lãi tiền gửi
|
|
0
|
0
|
0
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
0
|
0
|
0
|
|
- Chi phí lãi vay
|
14.478
|
13.404
|
13.578
|
13.273
|
12.546
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
-34.788
|
-10.091
|
24.222
|
9.993
|
-14.156
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-30.532
|
44.631
|
-26.181
|
21.938
|
-27.092
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
121.817
|
30.793
|
43.414
|
-49.802
|
64.803
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-40.713
|
-10.968
|
-11.461
|
14.600
|
-48.305
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
2.147
|
2.807
|
2.372
|
3.890
|
2.467
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
0
|
0
|
0
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-14.792
|
-13.504
|
-13.011
|
-13.692
|
-12.679
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-427
|
-75
|
-507
|
-10
|
-6.595
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
0
|
996
|
1.605
|
3.133
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-5.821
|
513
|
-863
|
-10.340
|
3.408
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-3.109
|
44.106
|
18.981
|
-21.819
|
-35.015
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-1.559
|
-4.049
|
-1.120
|
-1.201
|
-938
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
245
|
215
|
5.894
|
886
|
769
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
-30.626
|
-20.033
|
-25.536
|
-15.000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
95.300
|
59.152
|
20.700
|
85.300
|
2.015
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
0
|
0
|
0
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
0
|
0
|
0
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
0
|
0
|
0
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
0
|
0
|
0
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
5.830
|
4.260
|
1.348
|
4.032
|
793
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
0
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
99.816
|
28.953
|
6.789
|
63.481
|
-12.361
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
316.216
|
262.732
|
279.072
|
284.738
|
287.638
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-438.372
|
-325.473
|
-310.792
|
-285.147
|
-268.563
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-1.338
|
-1.338
|
-2.752
|
-1.519
|
-549
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
0
|
0
|
0
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
0
|
0
|
0
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
0
|
0
|
0
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
0
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-123.494
|
-64.079
|
-34.473
|
-1.928
|
18.526
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-26.788
|
8.980
|
-8.703
|
39.735
|
-28.849
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
54.605
|
27.813
|
36.844
|
28.100
|
60.980
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-4
|
51
|
-42
|
-9
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
27.813
|
36.844
|
28.100
|
67.825
|
32.131
|