Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 188.280 265.952 121.377 153.246 160.550
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 188.280 265.952 121.377 153.246 160.550
4. Giá vốn hàng bán 171.188 259.741 125.987 146.019 154.183
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 17.092 6.210 -4.609 7.227 6.367
6. Doanh thu hoạt động tài chính 4.832 1.589 6.362 3.204 747
7. Chi phí tài chính 1.864 756 74 156 8
-Trong đó: Chi phí lãi vay 869 235 0 7 8
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 0 0 0 0 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 4.068 3.700 13.299 5.956 5.998
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 15.991 3.344 -11.620 4.318 1.108
12. Thu nhập khác 7 775 1.964 273 870
13. Chi phí khác 1.240 1.929 20 19 188
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -1.234 -1.154 1.944 253 682
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 14.757 2.190 -9.676 4.571 1.790
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 3.020 466 0 0 0
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 1
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 3.020 466 0 0 1
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 11.737 1.723 -9.676 4.571 1.789
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 11.737 1.723 -9.676 4.571 1.789