1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
94.510
|
94.409
|
107.713
|
98.610
|
144.224
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
158
|
|
4
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
94.353
|
94.409
|
107.709
|
98.610
|
144.224
|
4. Giá vốn hàng bán
|
63.857
|
66.029
|
81.055
|
70.086
|
113.638
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
30.495
|
28.381
|
26.654
|
28.524
|
30.587
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
9.866
|
6.295
|
14.167
|
25.066
|
18.934
|
7. Chi phí tài chính
|
15.495
|
13.783
|
20.126
|
20.520
|
20.679
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
12.895
|
13.051
|
20.077
|
20.220
|
19.670
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
-1.974
|
|
3.775
|
-7.054
|
4.289
|
9. Chi phí bán hàng
|
13.002
|
11.298
|
10.865
|
10.906
|
11.925
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
25.232
|
23.274
|
23.602
|
20.981
|
23.969
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-15.341
|
-13.679
|
-9.998
|
-5.871
|
-2.763
|
12. Thu nhập khác
|
1.156
|
912
|
965
|
1.702
|
1.294
|
13. Chi phí khác
|
4.279
|
618
|
26
|
381
|
359
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-3.123
|
294
|
939
|
1.321
|
935
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
-18.464
|
-13.386
|
-9.058
|
-4.549
|
-1.828
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
461
|
69
|
68
|
62
|
73
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
461
|
69
|
68
|
62
|
73
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
-18.925
|
-13.455
|
-9.126
|
-4.611
|
-1.902
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
-464
|
197
|
-344
|
315
|
123
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
-18.462
|
-13.652
|
-8.782
|
-4.927
|
-2.025
|