Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2022 Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 94.510 94.409 107.713 98.610 144.224
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 158 4 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 94.353 94.409 107.709 98.610 144.224
4. Giá vốn hàng bán 63.857 66.029 81.055 70.086 113.638
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 30.495 28.381 26.654 28.524 30.587
6. Doanh thu hoạt động tài chính 9.866 6.295 14.167 25.066 18.934
7. Chi phí tài chính 15.495 13.783 20.126 20.520 20.679
-Trong đó: Chi phí lãi vay 12.895 13.051 20.077 20.220 19.670
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh -1.974 3.775 -7.054 4.289
9. Chi phí bán hàng 13.002 11.298 10.865 10.906 11.925
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 25.232 23.274 23.602 20.981 23.969
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) -15.341 -13.679 -9.998 -5.871 -2.763
12. Thu nhập khác 1.156 912 965 1.702 1.294
13. Chi phí khác 4.279 618 26 381 359
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -3.123 294 939 1.321 935
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) -18.464 -13.386 -9.058 -4.549 -1.828
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 461 69 68 62 73
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 461 69 68 62 73
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) -18.925 -13.455 -9.126 -4.611 -1.902
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát -464 197 -344 315 123
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) -18.462 -13.652 -8.782 -4.927 -2.025