I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
6.216
|
3.593
|
1.036
|
1.290
|
2.541
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
-3.460
|
-276
|
-4.672
|
-7.456
|
-2.012
|
- Khấu hao TSCĐ
|
209
|
174
|
203
|
157
|
250
|
- Các khoản dự phòng
|
212
|
-18
|
-31
|
-34
|
54
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-152
|
|
|
254
|
-8
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-35.248
|
-18.814
|
-28.341
|
-26.868
|
-23.708
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
31.520
|
18.382
|
23.498
|
19.035
|
21.400
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
2.757
|
3.317
|
-3.636
|
-6.166
|
529
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
414.771
|
117.054
|
33.429
|
90.627
|
-153.314
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-41.420
|
-71.726
|
-44.731
|
-62.055
|
-63.456
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-218.251
|
174.729
|
156.691
|
-179.032
|
125.909
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-50.806
|
-6.536
|
-5.955
|
962
|
-186
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
293.572
|
|
|
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-1.808
|
-1.806
|
-13.567
|
-6.372
|
-61.174
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-1.250
|
-14
|
|
|
-344
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
-9.503
|
9.503
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
397.566
|
205.515
|
131.732
|
-162.035
|
-152.036
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-136
|
|
|
-97
|
-235
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
3.273
|
|
227
|
0
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-160.000
|
-100.000
|
-585.700
|
471.200
|
-52.190
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
-297.572
|
4.003
|
472.597
|
-355.124
|
174.899
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
841
|
39.005
|
7.899
|
19.721
|
8.098
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-453.595
|
-56.992
|
-104.977
|
135.700
|
130.572
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
17.873
|
|
300
|
0
|
1.188
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-9.137
|
-373
|
-321
|
-16.114
|
-7.763
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
|
0
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
8.736
|
-373
|
-21
|
-16.114
|
-6.575
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-47.293
|
148.150
|
26.734
|
-42.450
|
-28.040
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
194.363
|
147.069
|
295.220
|
321.955
|
279.504
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
147.070
|
295.220
|
321.955
|
279.504
|
251.464
|