I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
20.195
|
98.597
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-34.949
|
-85.014
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-4.644
|
-5.869
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-16
|
-14
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
0
|
-63
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
3.056
|
9.739
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-2.184
|
-19.338
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-18.542
|
-1.962
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-16.543
|
-95.969
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
-30.000
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
3
|
20
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-16.540
|
-125.949
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
77.379
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
57.951
|
129.280
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-24.648
|
-76.684
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
33.303
|
129.975
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-1.779
|
2.064
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
2.030
|
251
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
251
|
2.315
|