Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 18.582 7.005 18.803 7.781 6.334
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 60 392 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 18.522 6.613 18.803 7.781 6.334
4. Giá vốn hàng bán 20.577 7.294 19.181 6.667 4.902
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) -2.055 -681 -378 1.114 1.433
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1 0 0 0 0
7. Chi phí tài chính 1.659 4.850 2.511 4.064 2.043
-Trong đó: Chi phí lãi vay 1.659 4.850 2.511 4.064 2.043
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 0 0 0 0 3.795
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 7.901 3.644 3.477 7.792 2.349
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) -11.613 -9.175 -6.366 -10.743 -6.755
12. Thu nhập khác 120 1.260 2.409 0 0
13. Chi phí khác 1.123 4.423 815 1.075 1.044
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -1.003 -3.164 1.594 -1.075 -1.044
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) -12.616 -12.339 -4.772 -11.818 -7.799
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1.272 0 0 0 0
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 1.272 0 0 0 0
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) -13.889 -12.339 -4.772 -11.818 -7.799
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) -13.889 -12.339 -4.772 -11.818 -7.799