1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
26.886
|
24.928
|
28.475
|
33.095
|
31.882
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
160
|
0
|
117
|
0
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
26.727
|
24.928
|
28.358
|
33.095
|
31.882
|
4. Giá vốn hàng bán
|
22.886
|
22.188
|
24.915
|
30.523
|
27.740
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
3.840
|
2.741
|
3.443
|
2.571
|
4.142
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
1.214
|
1.116
|
108
|
1.251
|
91
|
7. Chi phí tài chính
|
334
|
31
|
333
|
160
|
167
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
334
|
31
|
333
|
160
|
167
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
48
|
52
|
25
|
53
|
45
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
2.733
|
2.281
|
2.245
|
2.088
|
2.730
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
1.939
|
1.492
|
948
|
1.522
|
1.291
|
12. Thu nhập khác
|
298
|
65
|
71
|
0
|
116
|
13. Chi phí khác
|
793
|
0
|
0
|
0
|
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-495
|
65
|
70
|
0
|
116
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
1.444
|
1.558
|
1.018
|
1.522
|
1.407
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
295
|
312
|
-113
|
304
|
349
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
295
|
312
|
-113
|
304
|
349
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
1.149
|
1.246
|
1.131
|
1.217
|
1.058
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
1.149
|
1.246
|
1.131
|
1.217
|
1.058
|