Đơn vị: 1.000.000đ
  Q2 2020 Q3 2020 Q4 2020 Q1 2021 Q2 2021
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 26.886 24.928 28.475 33.095 31.882
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 160 0 117 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 26.727 24.928 28.358 33.095 31.882
4. Giá vốn hàng bán 22.886 22.188 24.915 30.523 27.740
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 3.840 2.741 3.443 2.571 4.142
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1.214 1.116 108 1.251 91
7. Chi phí tài chính 334 31 333 160 167
-Trong đó: Chi phí lãi vay 334 31 333 160 167
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 48 52 25 53 45
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 2.733 2.281 2.245 2.088 2.730
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 1.939 1.492 948 1.522 1.291
12. Thu nhập khác 298 65 71 0 116
13. Chi phí khác 793 0 0 0
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -495 65 70 0 116
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 1.444 1.558 1.018 1.522 1.407
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 295 312 -113 304 349
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 295 312 -113 304 349
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 1.149 1.246 1.131 1.217 1.058
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 1.149 1.246 1.131 1.217 1.058